- Từ điển Anh - Việt
To point in
Xem thêm các từ khác
-
To point off
Thành Ngữ:, to point off, tách (s? l?) b?ng d?u ph?y -
To point out
Thành Ngữ:, to point out, ch? ra, v?ch ra -
To point over
Thành Ngữ:, to point over, x?i (d?t) b?ng d?u mui thu?ng -
To point to
chỉ ra, -
To poke and pry
Thành Ngữ:, to poke and pry, xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người... -
To poke fun at somebody
Thành Ngữ:, to poke fun at somebody, poke -
To poke oneself up
Thành Ngữ:, to poke oneself up, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm -
To polish up
Thành Ngữ:, to polish up, chuốt bóng, làm cho bóng bẩy, đẹp đẽ -
To pose
đặt, đặt, -
To possess one's soul (one's mind)
Thành Ngữ:, to possess one's soul ( one's mind ), tự chủ được -
To post
định vị, -
To post (articles to a newsgroup) (vs)
công bố (các bài báo tới một nhóm), gửi, -
To post (to a newsgroup) (vs)
gửi thông báo (tới một nhóm tin), -
To pour concrete
đổ bê tông, -
To pour forth
Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...) -
To pour in
Thành Ngữ:, to pour in, đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.