- Từ điển Anh - Việt
To pull for
Xem thêm các từ khác
-
To pull in
Thành Ngữ:, to pull in, kéo v?, lôi vào, kéo vào -
To pull off
Thành Ngữ:, to pull off, kéo b?t ra, nh? b?t ra -
To pull one's fingers out
Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn -
To pull one's punches
hành động hay tấn công với ít sức mạnh hay quyền lực hơn cái bạn có, -
To pull one's weight
Thành Ngữ:, to pull one's weight, nhu weight -
To pull oneself up by one's bootstraps
Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực... -
To pull out
ngắt kết nối, ngưng kết nối, -
To pull out of the fire
Thành Ngữ:, to pull out of the fire, c?u vãn du?c tình th? vào lúc nguy ng?p -
To pull over
Thành Ngữ:, to pull over, kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u -
To pull round
Thành Ngữ:, to pull round, bình ph?c, ph?c h?i s?c kho? (sau khi ?m) -
To pull someone's chestnut out of the fire
Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà -
To pull someone's nose
Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose -
To pull the carpet from under sb's feet
Thành Ngữ:, to pull the carpet from under sb's feet, đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai -
To pull the wool over a person's eye
Thành Ngữ:, to pull the wool over a person's eye, lừa ai -
To pull together
Thành Ngữ:, to pull together, hoà h?p v?i nhau, an ý v?i nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.