- Từ điển Anh - Việt
To reckon up
Xem thêm các từ khác
-
To reckon with
Thành Ngữ:, to reckon with, tính toán đến; thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
To reckon without one's host
Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản... -
To reconvey merchandise by railway
chuyên chở lại hàng hoá bằng đường sắt, -
To record one's vote
Thành Ngữ:, to record one's vote, bầu, bỏ phiếu -
To rectify an arc of a curve
cầu trường một cung đường cong, -
To redeem a debt
thanh toán một khoản nợ, -
To reduce to pulp
Thành Ngữ:, to reduce to pulp, nghiền nhão ra -
To reel off
dỡ cuộn dây, tháo cuốn, Thành Ngữ:, to reel off, tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn -
To reel on
cuộn vào, quấn vào, -
To reeve a rope
luồn dây, -
To reinforce
tăng cường, -
To relate
liên quan đến, -
To release
tha sinh, nhả, giải phóng, -
To release from the responsibility
giải trừ trách nhiệm, -
To release goods against payment
giao hàng khi thanh toán, -
To release goods for shipment
cho phép gửi hàng đi, -
To release the screw
tháo ốc, vặn lỏng ốc, tháo ốc, vặn ốc, -
To release water
xả nước, -
To relieve internal stresses
khử nội lực, -
To relieve one's feelings
Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.