- Từ điển Anh - Việt
Reckon
Nghe phát âmMục lục |
/'rekən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tính, đếm
( + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến
Coi là, liệt vào
(thông tục) cho là, nghĩ là, đoán
Nội động từ
Tính, đếm
( + on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào
- to reckon upon someone's friendship
- trông cậy vào tình bạn của ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghĩ, tưởng
- he is very clever, I reckon
- hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy
- to reckon up
- cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại
- to reckon up the bill
- cộng tất cả các khoản trên hoá đơn
- to reckon with
- tính toán đến; thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to reckon with somebody
- tính đến ai; thanh toán với ai
- to reckon without one's host
- như host
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tính toán
Kỹ thuật chung
đánh giá
đếm
ước tính
Kinh tế
cho là
công nhận
đánh giá
đoán định
nghĩ
nghĩ là
nghĩ rằng
suy định
suy nghĩ
thanh toán nợ
thiết tưởng
tin rằng
tính toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- account , appraise , approximate , calculate , call , cast , cipher , compute , conjecture , consider , count , count heads , count noses , deem , enumerate , esteem , estimate , figure , figure out , foot , gauge , guess , hold , judge , keep tabs , look upon , number , place , put , rate , regard , run down , square , sum , surmise , take account of , tally , think of , tick off * , tot , total , tote , tote up , tot up , view , assume , bank on , bargain for , believe , be of the opinion , build on , count on , depend on , expect , fancy , gather , plan on , rely on , suspect , take , think , trust in , understand , numerate , tell , set , see , posit , postulate , premise , presume , presuppose , add , determine , opine , rely , repute , suppose
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reckon up
cộng lại, tính lại, tính tổng cộng, -
Reckonable
Tính từ: có thể tính được, có thể đếm được, -
Reckoned
, -
Reckoner
/ ´rekənə /, Danh từ: người tính, bảng số tính toán; bàn tính (như) ready-reckoner, Kỹ... -
Reckoning
/ 'rekniɳ /, Danh từ: sự tính, sự đếm, sự tính toán, sự ước lượng, giấy tính tiền (khách... -
Reckoning from today
tính từ hôm nay, -
Reckoning of position
sự tính toán vị trí, sự suy đoán vị trí, -
Reclaim
/ ri´kleim /, Ngoại động từ: cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo... -
Reclaim cycle
chu trình hoàn nguyên, chu trình phục hồi, chu trình tái sinh (phục hồi, hoàn nguyên), chu trình tái sinh, -
Reclaim heat piping
đường ống dẫn nhiệt ngược chiều, -
Reclaim mix
hỗn hợp tái sinh, -
Reclaim pumping station
trạm bơm nước ngược, -
Reclaim rubber
cao su tái sinh, -
Reclaim water
nước tuần hoàn kín, reclaim water supply, đường dẫn nước tuần hoàn kín -
Reclaim water supply
đường dẫn nước tuần hoàn kín, -
Reclaim water temperature
nhiệt độ nước xử lý lại, -
Reclaimable
/ ri´kleiməbl /, Tính từ: có thể cải tạo, có thể giác ngộ, (nông nghiệp) có thể khai hoang;... -
Reclaimable materials
nguyên vật liệu tái sinh, -
Reclaimation
sự sửa chữa, sự phục hồi, sự tái sinh, Danh từ: sự cải tạo, sự giác ngộ, (nông nghiệp)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.