- Từ điển Anh - Việt
To resist
Xem thêm các từ khác
-
To resist heat
chịu đựng được nhiệt, -
To rest on one's oars
Thành Ngữ:, to rest on one's oars, rest -
To restore the window to normal size
khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ, -
To retrieve
lấy ra (dữ liệu), -
To return
hoàn lại, trả lại, trở về, -
To return into the framework
Thành Ngữ:, to return into the framework, hợp nhất, thống nhất -
To return like for like
Thành Ngữ:, to return like for like, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán -
To return the compliments
Thành Ngữ:, to return the compliments, đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng -
To return to the fold
Thành Ngữ:, to return to the fold, trở về với gia đình -
To reverse the course
quay hướng ngược lại, chạy ngược lại, -
To reverse the engine
cho động cơ chạy ngược, -
To reverse the gear
cho chạy ngược chiều, -
To rewind
quay lại từ đầu, trả lùi, tua lại, -
To rewrite
ghi chồng, ghi đè, -
To ride a fair current
đi xuôi, -
To ride a gale
đi ngược trong gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp l0), -
To ride a joke a death
Thành Ngữ:, to ride a joke a death, đùa quá, đùa nhà -
To ride and ite
Thành Ngữ:, to ride and ite, thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con... -
To ride at anchor
neo lại, đậu lại, -
To ride away
Thành Ngữ:, to ride away, đi xa bằng ngựa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.