- Từ điển Anh - Việt
To rope off
Xem thêm các từ khác
-
To rot about
Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ -
To rot away
Thành Ngữ:, to rot away, chết dần chết mòn -
To rot off
Thành Ngữ:, to rot off, tàn héo, tàn tạ -
To rough it
Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ -
To rough someone up the wrong way
Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu -
To round
làm tròn, to round down, làm tròn xuống, to round off, làm tròn xuống, to round up, làm tròn lên -
To round down
làm tròn xuống, -
To round off
Thành Ngữ: làm tròn xuống, to round off, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối -
To round on
Thành Ngữ:, to round on, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại -
To round out
Thành Ngữ:, to round out, tròn ra, mập ra, béo ra -
To round to
Thành Ngữ:, to round to, (hàng hải) lái theo chiều gió -
To round up
Thành Ngữ: làm tròn lên, to round up, chạy vòng quanh để dồn (súc vật) -
To row against the flood (wind)
Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống... -
To row down
Thành Ngữ:, to row down, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) -
To row dry
Thành Ngữ:, to row dry, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước -
To row off all
ngưng chèo! nghỉ tay chèo!, -
To row out
Thành Ngữ:, to row out, bắt chèo đến mệt nhoài -
To row over
Thành Ngữ:, to row over, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) -
To rub along
Thành Ngữ:, to rub along, len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn -
To rub away
Thành Ngữ:, to rub away, cọ mòn, cọ xơ ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.