- Từ điển Anh - Việt
To run like a redshank
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
To run low
Thành Ngữ:, to run low, f -
To run off
trượt (đai truyền), trật (đường ray), tháo đi,đổ vào khuôn (kim loại lỏng), trật (đường ray), Thành... -
To run on
Thành Ngữ:, to run on, ti?p t?c ch?y c? ch?y ti?p -
To run one's head against a wall
Thành Ngữ:, to run one's head against a wall, húc đầu vào tường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
To run out
Thành Ngữ:, to run out, ch?y ra -
To run out of true
đảo, quay đảo, đi chệch, -
To run over
Thành Ngữ:, to run over, tràn ra, trào ra (ch?u nu?c...) -
To run riot
Thành Ngữ:, to run riot, tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi -
To run sb into the ground
Thành Ngữ:, to run sb into the ground, làm cho ai kiệt sức -
To run somebody close (hard)
Thành Ngữ:, to run somebody close ( hard ), bám sát ai, du?i sát ai -
To run someone off his legs
Thành Ngữ:, to run someone off his legs, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên -
To run straight
Thành Ngữ:, to run straight, ngay th?ng, th?ng th?n, chính tr?c -
To run straight for
đi thẳng đến, -
To run the gamut of sth
Thành Ngữ:, to run the gamut of sth, trải qua hết cái gì, từng chịu đưng cái gì -
To run the gauntlet
Thành Ngữ:, to run the gauntlet, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi... -
To run the risk of doing sth
to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề, -
To run the streets
Thành Ngữ:, to run the streets, s?ng c?u bo c?u b?c, s?ng lang thang d?u du?ng xó ch? -
To run throught
Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.