- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To run the gauntlet
Thành Ngữ:, to run the gauntlet, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi... -
To run the risk of doing sth
to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề, -
To run the streets
Thành Ngữ:, to run the streets, s?ng c?u bo c?u b?c, s?ng lang thang d?u du?ng xó ch? -
To run throught
Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua -
To run to ground
Thành Ngữ:, to run to ground, độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm -
To run up
khởi động, tăng tốc, Thành Ngữ:, to run up, ch?y lên -
To run upon
Thành Ngữ:, to run upon, nghi xoay quanh, nghi miên man (v?n d? gì...) -
To run upon the rocks
Thành Ngữ:, to run upon the rocks, đâm phải núi đá (tàu biển) -
To run water
cho lượng nước đi qua, -
To run wild
Thành Ngữ:, to run wild, m?c b?a bãi, m?c lung tung (cây, c?...) -
To run with the hare and hunt with the hounds
Thành Ngữ:, to run with the hare and hunt with the hounds, chơi với cả hai phe đối nghịch nhau -
To run with the hare and to hunt with the hounds
Thành Ngữ:, to run with the hare and to hunt with the hounds, chơi với cả hai phe đang nghịch nhau -
To rush into print
Thành Ngữ:, to rush into print, ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn -
To rush into the lion's mouth
Thành Ngữ:, to rush into the lion's mouth, o put (run) one's head into the lion's mouth -
To rush sb off his feet
Thành Ngữ:, to rush sb off his feet, bắt làm việc đến kiệt sức -
To sack
thải (thợ), -
To sail before (on) the wind
chạy xuôi gió, -
To sail before the mast
Thành Ngữ:, to sail before the mast, mast
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.