- Từ điển Anh - Việt
To sit in the safety-valve
Thông dụng
Thành Ngữ
- to sit in the safety-valve
- theo chính sách đàn áp
Xem thêm safety-valve
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
To sit on a barrel of gunpowder
Thành Ngữ:, to sit on a barrel of gunpowder, ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng) -
To sit on one's hands
Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t -
To sit on the fence
Thành Ngữ:, to sit on the fence, trung lập, chẳng đứng về bên nào -
To sit out
Thành Ngữ:, to sit out, không tham gia (nhảy...) -
To sit over
Thành Ngữ:, to sit over, (đánh bài) ngồi tay trên -
To sit somebody out
Thành Ngữ:, to sit somebody out, ngồi lâu hơn ai -
To sit under
Thành Ngữ:, to sit under, ngồi nghe giảng đạo -
To sit up
Thành Ngữ:, to sit up, ngồi dậy -
To sit up and take notice
Thành Ngữ:, to sit up and take notice, giật mình và buộc lòng phải chú ý -
To sit well
Thành Ngữ:, to sit well, ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) -
To size up
đo lường, -
To skate over (on) thin ice
Thành Ngữ:, to skate over ( on ) thin ice, nói đến một vấn đề tế nhị -
To skim of
gạn lớp trên, hớp váng, -
To skim off
lấy xỉ, -
To skin a flea for its hide
Thành Ngữ:, to skin a flea for its hide, rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.