- Từ điển Anh - Việt
To speak out
Xem thêm các từ khác
-
To speak the same language as someone
Thành Ngữ:, to speak the same language as someone, có cùng tiếng nói với ai, hợp với ai -
To speak to
Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai) -
To speak under correction
Thành Ngữ:, to speak under correction, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm -
To speak under one's breath
Thành Ngữ:, to speak under one's breath, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào -
To speak up
Thành Ngữ:, to speak up, nói to hơn -
To speak with (to have) one's tongue in one's cheek
Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối -
To speak without book
Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra -
To speed down
giảm tốc độ, -
To speed the parting guest
Thành Ngữ:, to speed the parting guest, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự -
To speed up
tăng tốc độ, -
To spell backward
Thành Ngữ:, to spell backward, đánh vần ngược (một từ) -
To spell out
Thành Ngữ:, to spell out, (thông tục) giải thích rõ ràng -
To spend a night with sb
Thành Ngữ:, to spend a night with sb, lang chạ với ai một đêm -
To spike someone's gums
Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai -
To spill blood
Thành Ngữ:, to spill blood, gây đổ máu, gây tang tóc -
To spill money
Thành Ngữ:, to spill money, thua cuộc -
To spill over
Thành Ngữ:, to spill over, tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố) -
To spill the beans
Thành Ngữ:, to spill the beans, spill -
To spill the blood of somebody
Thành Ngữ:, to spill the blood of somebody, giết ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.