- Từ điển Anh - Việt
To stay in
Xem thêm các từ khác
-
To stay in the background
Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt -
To stay on
Thành Ngữ:, to stay on, lưu lại thêm một thời gian nữa -
To stay one's stomach
Thành Ngữ:, to stay one's stomach, stomach -
To stay out
Thành Ngữ:, to stay out, ở ngoài, không về nhà -
To stay put
không tơi ra, không tự nới lỏng, dừng tại chỗ, -
To stay up late
Thành Ngữ:, to stay up late, thức khuya -
To steam out
bay hơi, bốc hơi, -
To steer by the sea
cho (tàu) chạy trên sóng, -
To steer clear of
Thành Ngữ:, to steer clear of, tránh, lánh xa -
To steer north
lái về huớng bắc, -
To steer ship
lái chiếc tàu, -
To step aside
tránh sang một bên, nhường đường, -
To step down
giảm (ứng suất), làm bậc, -
To step in
Thành Ngữ:, to step in, bước vào -
To step into someone's shoe
Thành Ngữ:, to step into someone's shoe, thay thế ai -
To step it
Thành Ngữ:, to step it, khiêu vũ -
To step on the gas
Thành Ngữ:, to step on the gas, step -
To step out
Thành Ngữ:, to step out, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...) -
To step out of line
Thành Ngữ:, to step out of line, vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật -
To step sizes
chia vạch kích thước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.