- Từ điển Anh - Việt
To steer ship
Xem thêm các từ khác
-
To step aside
tránh sang một bên, nhường đường, -
To step down
giảm (ứng suất), làm bậc, -
To step in
Thành Ngữ:, to step in, bước vào -
To step into someone's shoe
Thành Ngữ:, to step into someone's shoe, thay thế ai -
To step it
Thành Ngữ:, to step it, khiêu vũ -
To step on the gas
Thành Ngữ:, to step on the gas, step -
To step out
Thành Ngữ:, to step out, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...) -
To step out of line
Thành Ngữ:, to step out of line, vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật -
To step sizes
chia vạch kích thước, -
To step up
Thành Ngữ: tăng lên, tăng cường, đẩy mạnh, tăng (ứng suất), to step up, tới gần, tiến lại... -
To stew in one's own juice
Thành Ngữ:, to stew in one's own juice, gánh chịu hậu quả do chính mình gây ra -
To stick (shoot) one's neck out
Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh -
To stick around
Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần -
To stick at
Thành Ngữ:, to stick at, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục -
To stick by
Thành Ngữ:, to stick by, trung thành với -
To stick down
Thành Ngữ:, to stick down, dán, dán lên, dán lại -
To stick fast
Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng -
To stick in the mud
Thành Ngữ:, to stick in the mud, bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu -
To stick it out
Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.