- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To take a fancy to somebody/something
Thành Ngữ:, to take a fancy to somebody / something, yêu thích, chuộng -
To take a fetch
Idioms: to take a fetch, ráng, gắng sức -
To take a few steps
Idioms: to take a few steps, Đi vài bước -
To take a firm/hard line
Thành Ngữ:, to take a firm/hard line, kiên quyết, kiên định -
To take a firm hold of something
Thành Ngữ:, to take a firm hold of something, nắm chắc cái gì -
To take a firm hold of sth
Idioms: to take a firm hold of sth, nắm chắc vật gì -
To take a firm stand
Idioms: to take a firm stand, Đứng một cách vững vàng -
To take a flying leap over sth
Idioms: to take a flying leap over sth, nhảy vọt qua vật gì -
To take a flying shot bird
Idioms: to take a flying shot bird, bắn chim đang bay -
To take a fortress by storm
Idioms: to take a fortress by storm, ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy -
To take a gander of sth
Idioms: to take a gander of sth, nhìn vào cái gì -
To take a girl about
Idioms: to take a girl about, Đi chơi, đi dạo(thường thường)với một cô gái -
To take a good half
Idioms: to take a good half, lấy hẳn phân nửa -
To take a great interest in
Thành Ngữ:, to take a great interest in, rất quan tâm đến -
To take a grip on oneself
Thành Ngữ:, to take a grip on oneself, giữ bình tĩnh, tự kiềm chế, làm chủ được mình -
To take a hair of the dog that bit you
Thành Ngữ:, to take a hair of the dog that bit you, hair -
To take a hand at cards
Idioms: to take a hand at cards, Đánh một ván bài -
To take a hard line on sth
Thành Ngữ:, to take a hard line on sth, giữ lập trường dứt khoát về điều gì -
To take a header
Idioms: to take a header, té đầu xuống trước -
To take a heavy toll
Thành Ngữ:, to take a heavy toll, gây thiệt hại nghiêm trọng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.