- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To take a header
Idioms: to take a header, té đầu xuống trước -
To take a heavy toll
Thành Ngữ:, to take a heavy toll, gây thiệt hại nghiêm trọng -
To take a holiday
Idioms: to take a holiday, nghỉ lễ -
To take a horse off grass
Idioms: to take a horse off grass, không thả ngựa ở đồng cỏ nữa -
To take a jump
Idioms: to take a jump, nhảy -
To take a knock
Idioms: to take a knock, bị cú sốc -
To take a leaf out of sb's book
Idioms: to take a leaf out of sb 's book, noi gương người nào -
To take a leaf out of someone's book
Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf -
To take a leap in the dark
Idioms: to take a leap in the dark, liều, mạo hiểm; hành động mù quáng, không suy nghĩ -
To take a lease
thuê theo hợp đồng, -
To take a liking (for)to
Idioms: to take a liking ( for )to, bắt đầu thích. -
To take a lively interest in sth
Idioms: to take a lively interest in sth, hăng say với việc gì -
To take a load off one's mind
Idioms: to take a load off one 's mind, trút sạch những nỗi buồn phiền -
To take a load off sb's mind
Thành Ngữ:, to take a load off sb's mind, làm cho ai hết lo âu, làm cho ai thở phào nhẹ nhỏm -
To take a logarithm
lấy lôgarit, -
To take a long drag on one's cigarette
Idioms: to take a long drag on one 's cigarette, rít một hơi thuốc lá -
To take a long look at sth
Thành Ngữ:, to take a long look at sth, xét cái gì thật kỹ lưỡng -
To take a machine to pieces
Idioms: to take a machine to pieces, tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận -
To take a mean advantage of sb
Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ -
To take a muster of the troops
Idioms: to take a muster of the troops, duyệt binh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.