- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To take a rest
Idioms: to take a rest, nghỉ -
To take a rest from work
Idioms: to take a rest from work, nghỉ làm việc -
To take a ring off one's finger
Idioms: to take a ring off one 's finger, cởi, tháo chiếc nhẫn(đeo ở ngón tay)ra -
To take a rise out of sb
Idioms: to take a rise out of sb, làm cho người nào giận dữ -
To take a risk
Idioms: to take a risk, làm liều -
To take a road
Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình -
To take a roseate view of things
Idioms: to take a roseate view of things, lạc quan, yêu đời -
To take a running jump
Thành Ngữ:, to take a running jump, chạy lấy đà -
To take a scummer at (against) something
Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì -
To take a seat
Idioms: to take a seat, ngồi -
To take a shine to somebody/something
Thành Ngữ:, to take a shine to somebody / something, (thông tục) bất chợt thích ai/cái gì -
To take a short siesta
Idioms: to take a short siesta, ngủ trưa, nghỉ trưa -
To take a shot
chiếu chuẩn, đo ngắm, -
To take a sight
ngắm máy, ngắm máy, -
To take a sight at (of)
Thành Ngữ:, to take a sight at ( of ), (từ lóng) vẫy mũi chế giễu -
To take a sight on sth
Idioms: to take a sight on sth, nhắm vật gì -
To take a smell at sth
Idioms: to take a smell at sth, Đánh hơi, bắt hơi vật gì -
To take a sniff at a rose
Idioms: to take a sniff at a rose, ngửi một cái bông hồng -
To take a spring
Idioms: to take a spring, nhảy -
To take a step
Idioms: to take a step, Đi một bước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.