- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To take a wife
Idioms: to take a wife, lấy vợ, cưới vợ -
To take aboard
nhận hàng lên tàu, bốc hàng lên tàu, -
To take aboot ship
quay sang hướng khác, -
To take accurate aim
Idioms: to take accurate aim, nhắm đúng -
To take advantage of sth
Idioms: to take advantage of sth, lợi dụng điều gì -
To take after
Thành Ngữ:, to take after, gi?ng -
To take after sb
Idioms: to take after sb, giống người nào -
To take aim
Idioms: to take aim, nhắm để bắn -
To take air
Thành Ngữ:, to take air, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...) -
To take all the responsibility
Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm -
To take along
Thành Ngữ:, to take along, mang theo, dem theo -
To take amiss
Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý -
To take an X-ray of sb's hand
Idioms: to take an x -ray of sb 's hand, chụp x quang bàn tay của ai -
To take an action part in the revolutionary movement
Idioms: to take an action part in the revolutionary movement, tham gia hoạt động phong trào cách mạng -
To take an affidavit
Idioms: to take an affidavit, nhận một bản khai có tuyên thệ -
To take an airing
Idioms: to take an airing, Đi dạo mát, hứng gió -
To take an empty pride in sth
Idioms: to take an empty pride in sth, lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì -
To take an examination
Idioms: to take an examination, Đi thi, dự thi -
To take an example nearer home..
Idioms: to take an example nearer home .., lấy một tỷ dụ gần đây, không cần phải tìm đâu xa -
To take an honour course
Idioms: to take an honour course, học một khóa đặc biệt về văn bằng cử nhân hay cao học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.