- Từ điển Anh - Việt
To take back
Xem thêm các từ khác
-
To take back one's word
Idioms: to take back one 's word, lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa -
To take bend at speed
Idioms: to take bend at speed, quẹo hết tốc độ -
To take breath
Idioms: to take breath, lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức -
To take by storm
Idioms: to take by storm, tấn công ào ạt và chiếm đoạt -
To take by the beard
Thành Ngữ:, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy -
To take care not to
Idioms: to take care not to, cố giữ đừng. -
To take care of one's health
Idioms: to take care of one 's health, giữ gìn sức khỏe -
To take chalk for cheese
nhìn gà hoá cuốc, -
To take charge
Thành Ngữ:, to take charge, đảm đương, chịu trách nhiệm -
To take children to the zoo
Idioms: to take children to the zoo, Đem trẻ đi vườn thú -
To take colour with sb
Idioms: to take colour with sb, Đứng hẳn về phe ai -
To take colour with somebody
Thành Ngữ:, to take colour with somebody, đứng hẳn về phe ai -
To take control
Thành Ngữ:, to take control, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy -
To take counsel (together)
Idioms: to take counsel ( together ), trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận(với nhau) -
To take counsel of one's pillow
Thành Ngữ:, to take counsel of one's pillow, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ -
To take counsel with
Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai -
To take cover
Thành Ngữ:, to take cover, (quân sự) ẩn núp -
To take defensive measures
Idioms: to take defensive measures, có những biện pháp phòng thủ -
To take delight in
Thành Ngữ:, to take delight in, ham thích, thích thú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.