- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To take to one's legs
Idioms: to take to one 's legs, bỏ chạy -
To take to pieces
tháo ra từng phần, tháo dỡ, -
To take to sb
Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào -
To take to the cleaners
Thành Ngữ:, to take to the cleaners, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh... -
To take to the heather
Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng... -
To take to the open sea
Idioms: to take to the open sea, ra khơi -
To take to the streets
Idioms: to take to the streets, xuống đường(biểu tình) -
To take to the wood
Idioms: to take to the wood, chạy trốn, tẩu thoát -
To take to tragedy
Idioms: to take to tragedy, diễn bi kịch -
To take toll of
Thành Ngữ:, to take toll of, (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn -
To take tremendous trouble to
Idioms: to take tremendous trouble to, vất vả hết sức để -
To take turns
Idioms: to take turns, theo thứ tự -
To take turns about
Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t -
To take umbrage at
Idioms: to take umbrage at, cảm thấy bị phật ý -
To take up
Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên,... -
To take up a bet
Idioms: to take up a bet, nhận đánh cuộc -
To take up a collection
Idioms: to take up a collection, quyên tiền, lạc quyên -
To take up a deal of room
Idioms: to take up a deal of room, choán rất nhiều chỗ -
To take up a dropped stitch
Idioms: to take up a dropped stitch, móc lên một mũi đan bị tuột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.