- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To take up
Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên,... -
To take up a bet
Idioms: to take up a bet, nhận đánh cuộc -
To take up a collection
Idioms: to take up a collection, quyên tiền, lạc quyên -
To take up a deal of room
Idioms: to take up a deal of room, choán rất nhiều chỗ -
To take up a dropped stitch
Idioms: to take up a dropped stitch, móc lên một mũi đan bị tuột -
To take up a lot of space
Idioms: to take up a lot of space, choán mất nhiều chỗ, kềnh càng -
To take up a stone
Idioms: to take up a stone, lượm một cục đá -
To take up a tree
Idioms: to take up a tree, bứng một gốc cây -
To take up a wager
Idioms: to take up a wager, bắt cá độ -
To take up all sb's affection
Idioms: to take up all sb 's affection, chiếm trọn cảm tình của ai -
To take up an idea/a suggestion
Idioms: to take up an idea /a suggestion, chấp nhận một ý kiến, theo một lời khuyên -
To take up arms
Thành Ngữ:, to take up arms, cầm vũ khí chiến đấu -
To take up one's abode in the country
Idioms: to take up one 's abode in the country, về ở miền quê -
To take up one's parable
Thành Ngữ:, to take up one's parable, (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận -
To take up one's residence in a country
Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào -
To take up the adjustment
hiệu chỉnh đúng (khe hở), -
To take up the cudgels for sb
Idioms: to take up the cudgels for sb, che chở, bảo vệ người nào -
To take up the cudgels for somebody
Thành Ngữ:, to take up the cudgels for somebody, che chở ai, bảo vệ ai -
To take up the glove
Thành Ngữ:, to take up the glove, nhận lời thách thức -
To take up the hatchet
Thành Ngữ:, to take up the hatchet, khai chiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.