- Từ điển Anh - Việt
To the good
Xem thêm các từ khác
-
To the ground
Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ -
To the highest bidder
bán cho người trả giá chót và cao nhất, -
To the last
đến cuối cùng, đến cùng, -
To the last man
Thành Ngữ:, to the last man, tất cả mọi người, không trừ ai -
To the letter
Thành Ngữ:, to the letter, chú ý từng li từng tí -
To the life
Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật -
To the minute
Thành Ngữ:, to the minute, đúng giờ -
To the nth degree
Thành Ngữ:, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng -
To the order of
theo lệnh của, pay to the order of mr ., hãy trả theo lệnh của ông, payable to the order of, phải trả theo lệnh của -
To the power of
lên lũy thừa, -
To the prejudice of something
Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho -
To the quick
Thành Ngữ:, to the quick, đến tận xương tuỷ -
To the top of one's bent
Thành Ngữ:, to the top of one's bent, thoả chí, thoả thích -
To the tune of five million
Thành Ngữ:, to the tune of five million, với số tiền là năm triệu -
To the tune of something
Thành Ngữ:, to the tune of something, sử dụng âm điệu của cái gì -
To think better of it
Thành Ngữ:, to think better of it, thay đổi ý kiến -
To think much of
Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao -
To think no small beer of oneself
Thành Ngữ:, to think no small beer of oneself, tự cho mình là ghê gớm lắm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.