- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To tread on someone's corns (toes)
Thành Ngữ:, to tread on someone's corns ( toes ), giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai,... -
To tread out
Thành Ngữ:, to tread out, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt,... -
To tread the stage (the boards)
Thành Ngữ:, to tread the stage ( the boards ), là diễn viên sân khấu -
To tread under foot
Thành Ngữ:, to tread under foot, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ -
To tread water
Thành Ngữ:, to tread water, bơi đứng -
To treat on somebody's kibes
Thành Ngữ:, to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai -
To tremble in the balance
Thành Ngữ:, to tremble in the balance, balance -
To tremble like an aspen leaf
Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy -
To trench a board
bào rãnh một tấm ván, -
To trench along
Thành Ngữ:, to trench along, (quân sự) tiến lên bằng đường hào -
To trench upon
Thành Ngữ:, to trench upon, lấn, xâm lấn -
To trick out (up)
Thành Ngữ:, to trick out ( up ), trang điểm, trang sức -
To trifle away
Thành Ngữ:, to trifle away, lãng phí -
To trim away (off)
Thành Ngữ:, to trim away ( off ), cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...) -
To trim up
Thành Ngữ:, to trim up, sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa -
To trip (something) up
Thành Ngữ:, to trip ( something ) up, ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã -
To troop together
Thành Ngữ:, to troop together, tập trung đông -
To troop up
Thành Ngữ:, to troop up, lũ lượt kéo đến -
To trot something out
Thành Ngữ:, to trot something out, cho (ngựa) đi diễu -
To trump somebody's ace
Thành Ngữ:, to trump somebody's ace, cắt quân át của ai bằng bài chủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.