- Từ điển Anh - Việt
Corn
Nghe phát âmMục lục |
/kɔ:n/
Thông dụng
Danh từ
Cục chai ở chân
One's pet corn
Chỗ đau
Xem tread
Danh từ
Hạt ngũ cốc
Cây ngũ cốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ( (cũng) Indian corn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô
- to acknowledge the corn
- công nhận lời của ai là đúng
Nhận lỗi
Xem bushel
Ngoại động từ
Muối bằng muối hột, muối (thịt...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngô
hạt
Kinh tế
cây ngũ cốc
hạt ngũ cốc
Địa chất
hạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- callosity , chiropody , clavus , cob , ear , grain , indian , indian corn , kernel , maize , mealie , mealy , nubbin , papilloma , samp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corn-chandler
Danh từ: người bán lẻ ngũ cốc, -
Corn-cob
Danh từ: lõi ngô, -
Corn-cob pipe
Danh từ: tẩu thuốc lá bằng lõi ngô, -
Corn-dealer
Danh từ: người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc, -
Corn-exchange
Danh từ: nơi mua bán ngũ cốc, -
Corn-factor
Danh từ: chủ nhà máy bột, -
Corn-fed
Tính từ: nuôi bằng ngô, (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện, -
Corn-field
Danh từ: ruộng lúa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruộng ngô, -
Corn-flour
Danh từ: bột ngũ cốc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) bột ngô, -
Corn-killer
Danh từ: thuốc chữa chai chân, -
Corn-knife
Danh từ: dao cắt chai chân, -
Corn-land
Danh từ: Đất trồng lúa, -
Corn-on-the-cab
Danh từ: ngô bao tử, -
Corn-stalk
/ ´kɔ:n¸stɔ:k /, Danh từ: thân cây ngô, (thông tục) người cao mà gầy, anh chàng cò hương, danh... -
Corn-sugar refinery
xưởng tinh chế đường ngô, -
Corn bread
bánh mì trắng, -
Corn chop
bột ngũ cốc nghiền, ngô nghiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.