- Từ điển Anh - Việt
Tooth bottom
Xem thêm các từ khác
-
Tooth bud
nụ răng, mầm răng, -
Tooth calipers
thước (cặp) đo răng, -
Tooth callipers
thước cặp đo răng, -
Tooth chisel
mũi khoan có răng, -
Tooth chisel finish of stone
hoàn thiện đẽo đá bằng mũi khoan có răng, -
Tooth contact
sự ăn khớp (của) răng, sự tiếp xúc (của) răng, sự truyền lực bằng răng, -
Tooth crest
đinh răng, đỉnh răng, -
Tooth crown
vòng đỉnh răng, -
Tooth dedendum
chiều cao chân răng, -
Tooth distance
khoảng cách răng, bước răng, -
Tooth engagement
sự ăn khớp (của) răng, sự tiếp xúc (của) răng, -
Tooth extracting forceps
Nghĩa chuyên nghành: bộ kìm nhổ răng, bộ kìm nhổ răng, -
Tooth extraction
nhổ răng, -
Tooth face
chiểu rộng chân khay, mặt bên của chân khay (móng đập), -
Tooth fillet
phần lượn chân răng, -
Tooth flank
thân răng, profin răng, sườn răng khía, cạnh răng, profin răng, left-hand tooth flank, profin răng trái, right-hand tooth flank, profin răng... -
Tooth form
dưỡng mài răng, dạng răng, profin răng, dạng răng, profin răng, dưỡng bào răng, -
Tooth form factor
hệ số dạng răng, -
Tooth gap
khe răng, khoảng cách giữa hai răng, -
Tooth gear
truyền động bánh răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.