- Từ điển Anh - Việt
Toothed
Nghe phát âmMục lục |
/tu:ðd/
Thông dụng
Tính từ
Có răng
(trong từ ghép) có loại răng cụ thể
- a saw-toothed wheel
- bánh xe hình răng cưa
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
được khớp răng
Điện lạnh
có răng cưa
Kỹ thuật chung
có răng
- close-toothed
- có răng dày
- corrugated toothed ring
- vòng có răng lượn sóng
- gap toothed
- có răng cưa
- gap toothed
- có răng thưa
- straight-toothed
- có răng thẳng
- straight-toothed gearbox
- hộp số có răng thẳng
- toothed drive belt
- đai dẫn động có răng
- toothed lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed scoop excavator
- máy đào kiểu gàu có răng
- toothed scoop shovel
- máy xúc kiểu gàu có răng
- toothed segment
- hình quạt có răng
- toothed V-belt
- đai chữ V có răng
- toothed V-belt
- đai hình thang có răng
được ăn khớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Toothed-gear checking equipment
thiết bị kiểm tra bánh răng, -
Toothed V-belt
đai chữ v có răng, đai hình thang có răng, -
Toothed bar
thanh răng, -
Toothed belt
dây đai răng, -
Toothed clutch
khớp ly hợp răng, khớp trục răng, khớp ly hợp răng, -
Toothed cone
côn khía răng, -
Toothed connector
then răng, -
Toothed crusher
máy nghiền răng, -
Toothed drive belt
đai dẫn động có răng, -
Toothed flywheel
vôlăng khía răng, -
Toothed link
mắt xích răng, mắt xích có răng, -
Toothed lock washer
vòng đệm hãm có răng, -
Toothed plate connector
bản nối có cắt răng, -
Toothed rack
thành răng, thanh răng, thanh răng, -
Toothed ring armature
phần ứng hình vòng vó răng, -
Toothed ring dowel
then vòng răng, -
Toothed roll
trục có răng, -
Toothed rolls
trục cán răng, -
Toothed scoop excavator
máy đào kiểu gàu có răng, -
Toothed scoop shovel
máy xúc kiểu gàu có răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.