- Từ điển Anh - Việt
Top-drawer
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Vị trí xã hội cao nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Top-dress
/ ´tɔp¸dres /, ngoại động từ, bón phân trên mặt đất (không lấp xuống dưới), rải đá trên mặt đường, -
Top-dressing
/ ´tɔp¸dresiη /, danh từ, phân để bón trên mặt đất; sự bón phân trên mặt đất, lớp đá rải trên mặt đường; sự rải... -
Top-driven
(adj) dẫn động phía trên, -
Top-driven centrifuge
máy ly tâm khởi động trên, -
Top-end display
quảng cáo ở đầu xe, -
Top-fed evaporator
thiết bị bốc hơi cấp liệu ở trên, -
Top-feed
cấp phía trên, nạp phía trên, -
Top-feed evaporator
dàn bay hơi cấp (lỏng) phía trên, giàn bay hơi cấp (lỏng) phía trên, -
Top-flight
Phó từ: Ở thứ hạng cao nhất của thành đạt, bậc nhất, hạng nhất, top-flight computer scientists,... -
Top-full
Tính từ: (hiếm) đầy ắp; đầy tràn, -
Top-gear
Danh từ: số cao nhất (cho phép tốc độ cao nhất của xe, (thường) là số 4), -
Top-grade
cấp bậc cao nhất, chất lượng cao nhất, -
Top-hat
/ ´tɔp¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ) (như) topper, -
Top-hat pension
hưu bổng của nhân viên quản lý cấp tối cao, -
Top-hat policy
đơn bảo hiểm nhân thọ mức cao (của những người lương cao), -
Top-heat
Danh từ: (nông nghiệp) độ ấm trong nhà kính, -
Top-heaviness
Danh từ: tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ), -
Top-heavy
/ ´tɔp¸hevi /, Tính từ: nặng đầu (quá nặng ở trên đỉnh và do đó có nguy cơ lật nhào),Top-heavy market
thị trường giá lên tột đỉnh,Top-hit
hạng nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.