- Từ điển Anh - Việt
Torque
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người Gôloa đeo thời cổ) (như) torc
(kỹ thuật) mô men xoắn, mô men quay (lực xoắn gây ra chuyển động quay trong máy)
Chuyên ngành
Toán & tin
mômen [lực, xoáy, quay]
Xây dựng
momen xoắn
Cơ - Điện tử
Mômen, mômen xoắn, mômen quay
Vật lý
lực xoay
mômen xoáy
Điện tử & viễn thông
cặp ngẫu lực
Kỹ thuật chung
lực xoắn
mômen
- accelerating torque
- mômen gia tốc
- axial torque
- mômen quay
- axial torque
- mômen xoắn
- brake torque
- mômen hãm
- brake torque
- mômen phanh
- braking torque
- mômen hãm
- breakaway torque
- mômen khởi động
- breakaway torque
- mômen xoắn phá hủy
- breakdown torque
- mômen đánh thủng
- breakway torque
- mômen khởi động
- coefficient of torque
- hệ số momen quay
- constant torque
- mômen xoắn không đổi
- drag torque
- mômen cản
- driving torque
- mômen dẫn động
- driving torque
- mômen quay
- electromagnetic torque
- mômen điện từ
- engine torque
- mômen quay của động cơ
- engine torque
- mômen quay động cơ
- equilibrium of torque
- cân bằng mômen xoắn
- external torque
- mômen ngoài
- frictional torque
- mômen quay do ma sát
- gravity gradient torque
- mômen građien trọng lực
- gyroscopic torque
- mômen quay hồi chuyển
- inertial torque
- mômen quay quán tính
- load torque
- mômen cản
- locked rotor torque
- mômen quay của roto bị khóa
- low temperature torque
- mômen xoắn ở nhiệt độ thấp
- make up torque
- tạo thành momen xoắn
- maximum torque
- mômen xoắn cực đại
- net torque
- mômen xoắn thực
- opposing torque
- mômen cản
- opposing torque
- mômen đối ngẫu
- output torque
- mômen xoắn đầu ra
- overall torque ratio
- tỷ số momen xoắn toàn phần
- peak torque
- mômen xoắn lớn nhất
- propeller torque
- mômen cánh quạt
- pull out torque
- mômen mất đồng bộ
- pull-in torque
- mômen vào đồng bộ
- pull-up torque
- mômen mở máy cực tiểu
- rated load torque
- mômen định mức
- rated load torque
- mômen định mức [danh định]
- rear end torque
- mômen xoắn đầu sau
- resisting torque
- mômen quay cản
- resisting torque
- mômen quay kháng
- resisting torque
- mômen xoắn kháng
- resisting torque
- mômen xoắn khoáng
- restoring torque
- mômen hồi phục
- restoring torque
- mômen kéo về
- retarding torque
- mômen quay trễ
- rotating torque
- mômen quay
- rotor torque
- mômen quay roto (trực thăng)
- starting torque
- mômen khởi động
- starting torque
- mômen quay khởi động
- starting torque
- mômen xoắn khởi động
- synchro torque receiver
- máy thu mômen quay đồng bộ
- synchro torque transmitter
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro torque transmitter
- sensyn phát momen quay
- tightening torque
- mômen xoắn siết chặt
- torque angle
- góc momen
- torque arm
- tay đòn momen xoắn
- torque at rated load
- mômen định mức (tải)
- torque capacity
- mômen quá tải
- torque constant
- hằng số momen quay
- torque controller
- bộ điều chỉnh mômen xoắn
- torque converter
- bộ biến mômen
- torque converter
- bộ biến mômen (thủy lực)
- torque converter
- bộ biến mômen quay (hộp số)
- torque converter
- máy biến đổi mômen xoắn
- torque converter housing
- hộp bộ biến momen
- torque curve
- đường đặc tính mômen
- torque gauge
- áp kế mômen quay
- torque graph
- biểu đồ mômen xoắn
- torque indicator
- cái chỉ báo mômen xoắn
- torque limiter
- cơ cấu hạn chế mômen xoắn (trong đầu vặn bougle)
- torque member
- hạn chế mômen xoắn
- torque meter
- dụng cụ đo (mômen) xoắn
- torque moment
- mômen xoắn
- torque motor
- động cơ có mômen lớn
- torque motor
- động cơ mômen
- torque motor
- động cơ mômen (lớn)
- torque motor
- động cơ mômen quay
- torque rating
- mômen xoắn tính toán
- torque reaction stand
- giá đo mômen xoắn
- torque rectifier
- bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
- torque ripple
- gợn sóng momen quay
- torque ripple
- thăng giáng momen quay
- torque smoother
- cái ổn định mômen xoắn
- torque value
- mômen xoắn
- torque-amplifier selsyn
- sensyn khuếch đại momen
- torque-load characteristic
- mômen tĩnh của động cơ
- torque-speed characteristic
- đặc tuyến tốc độ-mômen quay
- torque-tube flowmeter
- mômen dòng chảy
- torque-type viscometer
- mômen xuắn nhớt
- torque-weight ratio
- tỷ số momen xoắn-trọng lượng
mômen lực
mômen quay
- coefficient of torque
- hệ số momen quay
- engine torque
- mômen quay của động cơ
- engine torque
- mômen quay động cơ
- frictional torque
- mômen quay do ma sát
- gyroscopic torque
- mômen quay hồi chuyển
- inertial torque
- mômen quay quán tính
- locked rotor torque
- mômen quay của roto bị khóa
- resisting torque
- mômen quay cản
- resisting torque
- mômen quay kháng
- retarding torque
- mômen quay trễ
- rotor torque
- mômen quay roto (trực thăng)
- starting torque
- mômen quay khởi động
- synchro torque receiver
- máy thu mômen quay đồng bộ
- synchro torque transmitter
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro torque transmitter
- sensyn phát momen quay
- torque constant
- hằng số momen quay
- torque converter
- bộ biến mômen quay (hộp số)
- torque gauge
- áp kế mômen quay
- torque motor
- động cơ mômen quay
- torque ripple
- gợn sóng momen quay
- torque ripple
- thăng giáng momen quay
- torque-speed characteristic
- đặc tuyến tốc độ-mômen quay
mômen xoắn
Giải thích VN: Là một lực tác động làm quay một vật nào đó.
- breakaway torque
- mômen xoắn phá hủy
- constant torque
- mômen xoắn không đổi
- equilibrium of torque
- cân bằng mômen xoắn
- low temperature torque
- mômen xoắn ở nhiệt độ thấp
- make up torque
- tạo thành momen xoắn
- maximum torque
- mômen xoắn cực đại
- net torque
- mômen xoắn thực
- output torque
- mômen xoắn đầu ra
- overall torque ratio
- tỷ số momen xoắn toàn phần
- peak torque
- mômen xoắn lớn nhất
- rear end torque
- mômen xoắn đầu sau
- resisting torque
- mômen xoắn kháng
- resisting torque
- mômen xoắn khoáng
- starting torque
- mômen xoắn khởi động
- tightening torque
- mômen xoắn siết chặt
- torque arm
- tay đòn momen xoắn
- torque controller
- bộ điều chỉnh mômen xoắn
- torque converter
- máy biến đổi mômen xoắn
- torque graph
- biểu đồ mômen xoắn
- torque indicator
- cái chỉ báo mômen xoắn
- torque limiter
- cơ cấu hạn chế mômen xoắn (trong đầu vặn bougle)
- torque member
- hạn chế mômen xoắn
- torque meter
- dụng cụ đo (mômen) xoắn
- torque rating
- mômen xoắn tính toán
- torque reaction stand
- giá đo mômen xoắn
- torque rectifier
- bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
- torque smoother
- cái ổn định mômen xoắn
- torque-weight ratio
- tỷ số momen xoắn-trọng lượng
sự quay
sự xoắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Torque-amplifier selsyn
sensyn khuếch đại momen, -
Torque-coil magnetometer
điện từ kế, -
Torque-converter drive
sự truyền dẫn thủy lực có bộ biến đổi mômen xoắn, -
Torque-load characteristic
mômen tĩnh của động cơ, -
Torque-speed characteristic
đặc tuyến tốc độ-mômen quay, -
Torque-tube flowmeter
mômen dòng chảy, -
Torque-type viscometer
mômen xuắn nhớt, -
Torque-weight ratio
tỷ số momen xoắn-trọng lượng, -
Torque amplifier
bộ khuếch đại ngẫu lực, -
Torque angle
góc momen, góc (phụ) tải, góc quay, -
Torque arm
tay đòn momen xoắn, thanh giằng (hệ thống treo bánh), tay vặn, -
Torque arm ,torque rod
cần xoắn, -
Torque at rated load
mômen định mức (tải), -
Torque axis
trục mô men, -
Torque ball
bi xoay, -
Torque capacity
mômen quá tải, mômen, -
Torque constant
hằng số momen quay, -
Torque control
thiết bị điều khiển mô men xoắn, -
Torque controller
bộ điều chỉnh mômen xoắn, -
Torque converter
bộ biến xoắn, máy biến đổi mômen xoắn, bộ phận chuyển momen, bộ biến mômen, bộ biến mômen (thủy lực), bộ biến mômen...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.