Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Torrential

Mục lục

/tɔ´renʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Chảy xiết, cuồn cuộn, xối xả, giống như dòng nước lũ
torrential rain
cơn mưa xối xả

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dòng chảy xiết

Xem thêm các từ khác

  • Torrential deposit

    lũ tích, trầm tích lũ,
  • Torrential downpour

    mưa như thác đổ, mưa trút nước, mư như thác đổ,
  • Torrential erosion

    sự xói của dòng xiết,
  • Torrential flow

    dòng xiết,
  • Torrential outwash deposit

    trầm tích do rửa trôi,
  • Torrential rain

    mưa như trút nước,
  • Torrential stream

    dòng lũ, dòng chảy xiết,
  • Torrentially

    Phó từ:,
  • Torrid

    / ´tɔrid /, Tính từ: nóng như thiêu như đốt (khí hậu nóng và khô, đất nước), nồng nhiệt;...
  • Torrid region

    vùng oi bức,
  • Torrid zone

    vùng nhiệt độ,
  • Torridity

    Danh từ: sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt, Từ đồng nghĩa:...
  • Torridness

    / ´tɔ:ridnis /, như torridity, Từ đồng nghĩa: noun, fervor , hotness , torridity
  • Torse

    mặt khả triển,
  • Torsel

    / ´tɔ:səl /, Danh từ: Đồ trang sức hình xoắn ốc,
  • Torsibility

    / ¸tɔ:si´biliti /, danh từ, sự mềm dẻo; tính chất có thể xoắn (xe) được,
  • Torsile

    Tính từ: vặn, xoắn, xe, bện,
  • Torsiograph

    mômen xoắn ký, máy ghi mômen xoắn, dụng cụ ghi mômen xoắn, máy ghi mô men xoắn, dụng cụ ghi mô men xoắn, máy ghi mômen xoắn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top