- Từ điển Anh - Việt
Torsional spring
Xem thêm các từ khác
-
Torsional stability
độ ổn định xoắn, -
Torsional stiffening
sự tăng cứng chống xoắn, sự tăng cứng chống xoắn, sự gia cố chống xoắn, -
Torsional stiffness
độ chịu xoắn, Độ cứng chống xoắn, độ cứng chống xoắn, -
Torsional stiffness system deck superstructure
độ cứng chống xoắn của kết cấu mặt cầu, -
Torsional strain
độ biến dạng xoắn, biến dạng xoắn, biến dạng xoắn, sự biến dạng xoắn, -
Torsional strength
cường độ xoắn, cường độ chống xoắn, giới hạn bền xoắn, sức chịu xoắn, độ bền xoắn, lực chịu xoắn, sức bền... -
Torsional stress
sức xoắn, lực xoắn, ứng suất xoắn, -
Torsional suspension
giá treo trên thanh xoắn, -
Torsional test
sự thử xoắn, -
Torsional tress
sức xoắn, -
Torsional vibration
dao động xoắn, sự dao động xoắn, torsional vibration damper, bộ giảm dao động xoắn -
Torsional vibration damper
bộ giảm dao động xoắn, -
Torsional vibration damper (vibration damper)
bộ giảm chấn động xoắn, -
Torsional vibrations
sự dao động xoắn, dao động xoắn, -
Torsional warping
độ vênh xoắn, -
Torsionally elastic
đàn hồi xoắn, -
Torsionally stiff closed cross-section
mặt cắt kín cứng chịu xoắn, -
Torsionfracture
gãy xoắn, -
Torsionmeter
máy đo mômen xoắn, dụng cụ đo mômen xoắn, máy đo mô men xoắn, dụng cụ đo mô men xoắn, -
Torsionometer
dụng cụ đo độ xoay cột sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.