- Từ điển Anh - Việt
Total fund
Xem thêm các từ khác
-
Total gastrectomy
thủ thuật cắt bỏ hoàn toàn dạ dày, -
Total going
chiều dài cầu thang, -
Total hardening
sự tôi toàn phần, -
Total hardness
độ cứng toàn phần, -
Total hardness of water
độ cứng toàn phần của nước, -
Total harmonic distortion factor meter
máy đo sự biến dạng toàn phần, thiết bị đo sự biến dạng toàn phần, -
Total head
tổng cột nước, cột áp toàn phần, áp suất toàn phần, downstream total head, tổng cột nước hạ lưu, total head gradient, gradien... -
Total head gradient
gradien tổng cột nước, -
Total heat
nhiệt toàn phần, tổng nhiệt lượng, nhiệt lượng toàn phần, tổng nhiệt, entanpy, nhiệt toàn phần, nhiệt tổng số, outside... -
Total heat balance
cân bằng nhiệt tổng, sự cân bằng nhiệt tổng, -
Total heat leakage
tổng nhiệt tổn thất, tổng tổn thất nhiệt (rò lọt qua vách cách nhiệt), -
Total heat load
tải nhiệt tổng, -
Total heat losses
tổn thất nhiệt tổng, tổng tổn thất nhiệt, -
Total heat rejection
độ thải nhiệt tổng, sự thải nhiệt tổng, -
Total heat transfer
độ truyền nhiệt tổng, -
Total heat transfer (transmission)
sự truyền nhiệt tổng, -
Total heat transmission
độ truyền nhiệt tổng, -
Total height
tổng độ cao, -
Total hours
tổng số giờ (nghe quảng cáo), -
Total hours worked
tổng số giờ làm việc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.