Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tote

Mục lục

/tout/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc) (như) totalizator

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
I've been toting this bag round all day
Tôi đã đeo chiếc túi này đi suốt cả ngày

Nguồn khác

  • tote : Corporateinformation

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

toa hàng nhỏ (xe lửa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bear , convey , lug , transport

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tote bag

    danh từ, túi sách đi chợ, giỏ đi chợ (của phụ nữ),
  • Tote bin

    toa chở hàng rời,
  • Tote board

    bảng tổng cộng (sở giao dịch chứng khoán),
  • Tote box

    hộp chuyển tải,
  • Toted

    ,
  • Totem

    / ´toutəm /, Danh từ: tôtem, vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người anh-điêng...
  • Totem-pole

    Danh từ: cột gỗ cao, khắc hoặc vẽ một loạt các biểu tượng vật tổ,
  • Totem pole arrangement

    cấu trúc kiểu sào totem (bộ khuếch đại),
  • Totemic

    Tính từ: (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ,
  • Totemism

    / ´toutə¸mizəm /, danh từ, tín ngưỡng tôtem,
  • Totemist

    Danh từ: người tín ngưỡng tôtem,
  • Totemistic

    Tính từ: (thuộc) tín ngưỡng tôtem,
  • Tother

    / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • Totien

    hàm Ơle, hàn euler,
  • Toting

    ,
  • Totipotency

    tính toàn năng,
  • Totipotent

    toànnăng,
  • Totipotential

    toàn năng,
  • Totipotential cell

    tế bào tòan năng,
  • Totted

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top