- Từ điển Anh - Việt
Traceability
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Đo lường & điều khiển
khả năng tạo vết
Truy xuất nguồn gốc/khả năng truy tìm tung tích, vết tích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Traceable
/ ´treisəbl /, Tính từ: có thể vạch ra, có thể vẽ, có thể theo dõi qua dấu vết, có thể đồ... -
Traced
, -
Traceless
/ ´treislis /, tính từ, không có dấu vết, không để lại dấu vết, -
Tracepoint
điểm truy vết, -
Tracer
/ ´treisə /, Danh từ: cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức... -
Tracer-controlled machine
máy chép hình tự động, -
Tracer arrow
mũi tên theo dõi, -
Tracer atom
nguyên tử đánh dấu, -
Tracer composition
thành phần đánh dấu, -
Tracer edge
cạnh dẫn hướng, lưỡi dẫn hướng, cạnh dẫn hướng, lưỡi cắt dẫn hướng, -
Tracer element
Danh từ: nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học,... -
Tracer isotop
đồng vị đánh dấu, đồng vị đánh dấu, -
Tracer isotope
đồng vị đánh dấu, -
Tracer lathe
máy tiện chép hình, máy tiện chép hình, -
Tracer line
đường vạch dấu, -
Tracer method
phương pháp vết (trong kỹ thuật nhìn dòng chảy), phương pháp đánh dấu, -
Tracer milling
sự phay chép hình, sự tiện chép hình, -
Tracer pin
chốt căn, chốt cơ cấu theo dõi, thước thăm, đầu dò, -
Tracer technique
kỹ thuật đánh dấu, -
Tracerisotop
đồng vị đánh dấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.