- Từ điển Anh - Việt
Trade-weighted index
Xem thêm các từ khác
-
Trade-wind
/ ´treid¸wind /, Danh từ: gió mậu dịch (gió mạnh thổi liên tục từ Đông nam hoặc Đông bắc... -
Trade-wind belt
đới gió mậu dịch, -
Trade Data Elements Directory (TDED)
thư mục của các môi trường dữ liệu thương mại, -
Trade Data Interchange Directory (TDID)
thư mục trao đổi dữ liệu thương mại, -
Trade Description Act
đạo luật cấm quảng cáo láo, -
Trade Descriptions Act
đạo luật cấm quảng cáo, -
Trade Development Council
cục phát triển mậu dịch (hồng kông), -
Trade Electronic Data Interchange Systems (TEDIS)
các hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại, -
Trade Expansion Act
dự luật khuếch trương mậu dịch (năm 1962), dự luật mại khuyếch trương mậu dịch (năm 1962), -
Trade Industry and Customs Department
cơ quan công thương và hải quan (hồng kông), -
Trade Related Aspects of Intellectual Property Right (TRIPS)
các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền sở hữu trí tuệ, -
Trade acceptance
giấy chấp nhận mậu dịch, hối phiếu được người mua chấp nhận, hối phiếu nhận trả thương mại, hối phiếu thương... -
Trade acceptance receivable
hối phiếu nhận trả thương mại phải thu, tài khoản thương mại, -
Trade account
tài khoản thương mại, -
Trade accounts
các hạng mục thương mại, các tài khoản thương mại, -
Trade advertising
quảng cáo thương mại, -
Trade agency
đại lý thương mại, đại lý thương mại, -
Trade agreement
hiệp định, điều ước thương mại, hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại, hiệp ước thương mại, thỏa ước... -
Trade and payment agreement
hiệp định thương mại và thanh toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.