- Từ điển Anh - Việt
Trade dress
Kinh tế
Bao bì thương mại
trade - thương mại; dress - cách trình bày, mẫu mã (qua bao bọc, bao bì của sản phẩm). Thường đi với bảo hộ độc quyền thương mại (tránh nhầm lẫn, lấn chiếm, hoặc ngộ nhận thương hiệu) - Trade Dress Protection.
Xem thêm các từ khác
-
Trade drive
hoạt động bán hàng, -
Trade edition
Danh từ: sự xuất bản cho độc giả rộng rãi, Kinh tế: ấn bản... -
Trade effect (of a tariff)
tác động thương mại (của một khoản thuế quan), tác động thương mại của một khoản thuế quan, -
Trade effluent
nước thải công nghiệp, -
Trade eflect (of a tariff)
tác động đối với ngoại thương (của một khoản thuế nhập), -
Trade embargo
cấm vận mậu dịch, -
Trade exhibition
triển lãm thương mại, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế -
Trade expenses
chi phí kinh doanh, -
Trade fair
hội chợ mậu dịch, hội chợ thương mại, international trade fair, hội chợ thương mại quốc tế -
Trade festival
tết thương mại, -
Trade figures
doanh số, số liệu thống kê ngoại thương (của một nước), -
Trade financing
tài vụ, tài chánh thương nghiệp, tài vụ, tài chính thương nghiệp, -
Trade fluctuation
biến động mậu dịch, -
Trade forecasting
dự báo thương mại, -
Trade framework
cơ cấu mậu dịch, thể chế mậu dịch, thể chế mậu dịch, cơ chế mậu dịch, -
Trade gap
Danh từ: (xuất, nhập) siêu (sự chênh lệch giữa giá trị nhập khẩu và xuất khẩu của một... -
Trade guild
hội đồng nghiệp (thời trung cổ), -
Trade in
bán đổi, bán mua lại đồ mới, -
Trade in goods
thương mại hàng hóa, -
Trade in items
hàng cũ bán đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.