- Từ điển Anh - Việt
Trade sign
Xem thêm các từ khác
-
Trade something off (against something)
Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như... -
Trade surplus
cán cân thương mại, ngoại thương, thặng dư mậu dịch, xuất siêu, -
Trade talks
hội đàm thương mại, -
Trade tax
thuế mậu dịch, -
Trade terms
điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương... -
Trade test
thi tay nghề, trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp, trắc nghiệm nghề nghiệp, -
Trade tokens
tiền lẻ tư nhân, tiền lẻ tư nhân (các đồng xu do tư nhân phát hành thời xưa), -
Trade transaction
giao dịch (thương mại), -
Trade tribunal
tòa án thương mại, -
Trade union
công đoàn, nghiệp đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, trade union contributions, công đoàn phí, trade union... -
Trade union contributions
công đoàn phí, nghiệp đoàn phí, -
Trade union council
hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn, -
Trade union member
đoàn viên công đoàn, -
Trade union movement
phong trào công đoàn, -
Trade union official
viên chức công đoàn, -
Trade union organization
tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn, -
Trade union tariff
giá biểu công đoàn, -
Trade unionism
chủ nghĩa công liên, -
Trade unionist
công đoàn viên, đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn, người theo chủ nghĩa công liên, -
Trade usage
tập quán thương mại, tập quán, quán lệ thương mại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.