- Từ điển Anh - Việt
Traditional -directed economy
Xem thêm các từ khác
-
Traditional Medicine
Danh Từ: y học dân tộc, y học cổ truyền, -
Traditional Product Line (TPL)
dòng sản phẩm truyền thống, -
Traditional architecture
kiến trúc cổ truyền, -
Traditional budget
ngân sách truyền thống, -
Traditional commodities
thương phẩm truyền thống, -
Traditional logic
lôgic cổ truyền, -
Traditional medicine cabinet
Nghĩa chuyên nghành: tủ đựng thuốc đông y, tủ đựng thuốc đông y, -
Traditional method
phương pháp cổ truyền, -
Traditional objective
xây dựng mục tiêu truyền thống, -
Traditional option
quyền chọn truyền thống, quyền chọn truyền thống, -
Traditional size brick (standard brick)
gạch thông dụng, gạch tiêu chuẩn, -
Traditional sizebrick
gạch cỡ thông dụng, -
Traditional society
xã hội truyền thống, -
Traditional telephone network
mạng điện thoại truyền thông, -
Traditionalism
/ trə´diʃənə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa truyền thống, sự tôn trọng truyền thống, Xây... -
Traditionalist
/ trə´diʃənəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa truyền thống, người ủng hộ chủ nghĩa truyền thống, người nệ cổ,... -
Traditionalistic
Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa truyền thống, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Traditionalize
Ngoại động từ: biến thành truyền thống, -
Traditionary
/ trə´diʃənəri /, như traditional,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.