- Từ điển Anh - Việt
Train staff lock
Xem thêm các từ khác
-
Train stop
sự dừng tàu (tự động), -
Train strike
cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa, -
Train unit
đoàn tàu, -
Trainable
Tính từ: có thể dạy được, có thể huấn luyện được, có thể đào tạo được, Từ... -
Trainband
Danh từ: Đoàn dân binh đi tùy tòng (ở anh; (thế kỷ) 17; 18), -
Trained
/ treind /, (adj) lành nghề, có tay nghề, tính từ, lành nghề; có tay nghề, Được huấn luyện, Từ đồng... -
Trained personnel
nhân viên được đào tạo, nhân viên được huấn luyện, nhân viên lành nghề, được đào tạo nghiệp vụ, -
Trained reflex
phản xạ có điều kiện, -
Trained worker
thợ lành nghề (đã được đào tạo), -
Trainee
/ trei'ni: /, Danh từ: võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài, người được huấn luyện, người... -
Trainee manager
cán bộ đào tạo, -
Trainee typist
thư ký đánh máy tập sự, -
Traineeship
Danh từ: Địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài), Địa... -
Trainer
/ ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện... -
Trainer aircraft
máy bay huấn luyện, -
Trainers
, -
Training
/ 'trainiŋ /, Danh từ: sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn... -
Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
huấn luyện, nghiên cứu và lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, vật lý nguyên tử đại cương, -
Training-college
Danh từ: trường đào tạo (trường cao đẳng đào tạo người cho một nghề hoặc ngành chuyên... -
Training-school
Danh từ: trường sư phạm, trường chuyên nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.