- Từ điển Anh - Việt
Transdifferentiation
Chuyên nghành
Y học
Sự tách biệt hóa
Xem thêm các từ khác
-
Transduce
/ trænz´dju:s /, ngoại động từ, biến năng; chuyển đổi, sense organs transduce physical energy into a nervous signal, các giác quan chuyển... -
Transducer
/ trænz'dju:sə /, Danh từ: (vật lý) máy biến năng, bộ chuyển đổi (thiết bị để chuyển sự... -
Transducer assembly
Nghĩa chuyên nghành: một tên khác của đầu dò trong một thiết bị siêu âm, đặc biệt sử dụng... -
Transducer bracket
giá đỡ phụ (tàu), -
Transducer loss
tổn hao biến đổi, tổn hao bộ chuyển đổi, -
Transducer sensitivity
độ nhạy bộ chuyển đổi, -
Transducing
Tính từ: (sinh vật học) truyền chất, tính trạng, -
Transduction
/ trænz´dʌkʃən /, Danh từ: (sinh vật học) sự truyền tính trạng, tải nạp, -
Transductor
/ trænz´dʌktə /, Điện lạnh: bộ biến năng, bộ chuyển đổi (bão hòa từ), Điện:... -
Transduodenal
quatá tràng, -
Transduodenal medication
trị liệu quaruột tá, -
Transect
/ træn´sekt /, Ngoại động từ: cắt ngang, chặt ngang, Danh từ: Đường... -
Transection
/ træn´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ngang, mặt cắt ngang, Y học: cắt... -
Transepidermal
quabiểu bì, -
Transept
/ ´trænsept /, Danh từ: (kiến trúc) gian ngang, cung thờ ngang, cung thờ bên (của nhà thờ), Xây... -
Transeptal
Tính từ: (kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ ngang, (thuộc) cung thờ bên (của nhà thờ),... -
Transequatorial
danh từ: vượt qua đường xích đạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.