- Từ điển Anh - Việt
Transept
Mục lục |
/´trænsept/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) gian ngang, cung thờ ngang, cung thờ bên (của nhà thờ)
Chuyên ngành
Xây dựng
cánh ngang (trong nhà thờ)
gian ngang
Giải thích EN: The major transverse part of the body of a church.Giải thích VN: Phần không gian ngang của thân một nhà thờ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transeptal
Tính từ: (kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ ngang, (thuộc) cung thờ bên (của nhà thờ),... -
Transequatorial
danh từ: vượt qua đường xích đạo -
Transequatorial path
đường xuyên xích đạo, -
Transerve
ngang, ngang., transerve process, mỏm ngang -
Transerve process
mỏm ngang, -
Transexual
Tính từ: chuyển giới tính, -
Transfection
Danh từ: chuyển nạp, -
Transfer
/ træns'fɜ:(r) / or / 'trænsfə /, Danh từ: sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng,... -
Transfer-Allowed Signal (TFA)
tín hiệu cho phép chuyển tải, -
Transfer-Prohibited (TFP)
cấm chuyển tải, -
Transfer-Prohibited Signal (TFP)
tín hiệu cấm chuyển tải, -
Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages
các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải, -
Transfer-book
Danh từ: sổ chuyển nhượng (tài sản), -
Transfer-in-channel command
lệnh chuyển trong kênh, -
Transfer-ink
Danh từ: mực in thạch bản, -
Transfer-line temperature
nhiệt độ chuyển (sang) tháp (chưng cất), -
Transfer-paper
Danh từ: giấy có lớp đặc biệt có thể in sang tờ giấy khác, -
Transfer-proficient
Tính từ: (sinh vật học) có khả năng truyền, -
Transfer-prohibited message
thông báo cấm chuyển giao, -
Transfer (gear) box or transfer case
hộp số phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.