- Từ điển Anh - Việt
Transfer by cheque
Xem thêm các từ khác
-
Transfer by endorsement
chuyển khoản giao (hối phiếu) bằng cách bối thự, chuyển nhượng bằng ký hậu, -
Transfer by endorsement (to...)
chuyển giao (hối phiếu) bằng cách bối thự, -
Transfer calipers
thước cặp di động, -
Transfer canal
kênh truyền tải, -
Transfer car
xe vận chuyển trong hầm lò, xe vận chuyển trong nhà máy, -
Transfer card
cạc chuyển lệnh, phiếu chuyển, thẻ chuyển, thẻ chuyển lệnh, -
Transfer case
hộp phân phối, hộp phân công suất (ôtô), hộp chuyển động, hộp số phụ, hộp phân phối, hộp văn kiện cũ chuyển vào... -
Transfer cases
hộp chuyển hồ sơ, những hộp văn kiện cũ chuyển vào mới lưu trữ, -
Transfer certificate
chứng chỉ chuyển nhượng, chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu), giấy chứng sang tên, -
Transfer chamber
hộp truyền, hộp dẫn, -
Transfer channel
đặc tuyến truyền tải, -
Transfer characteristic
đặc trưng truyền, đặc tính truyền, đặc tuyến truyền đạt, -
Transfer charges
phí thủ tục chuyển nhượng, sang tên chứng khoán, -
Transfer check
kiểm tra truyền, -
Transfer cheque
chi phiếu chuyển khoản, phí chuyển khoản, -
Transfer coefficient
hệ số truyền (ở mạch điều khiển), -
Transfer command
lệnh chuẩn, lệnh truyền, -
Transfer commission
hoa hồng chuyển nhượng, -
Transfer constant
hằng số di chuyển, số di chuyển, hằng số biến năng, hằng số số truyền, -
Transfer contact
công tắc đổi mạch, công tắc chuyển mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.