- Từ điển Anh - Việt
Transfiguration
Mục lục |
/¸trænsfigju´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự biến hình, sự biến dạng
( the Transfiguration) lễ Biến hình (ngày lễ Cơ đốc giáo vào ngày 6 tháng 8, để tưởng nhớ lúc Chúa Giêsu xuất hiện trước ba môn đồ của ông dưới dạng biến hình kỳ diệu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transformation , translation , transmogrification , transmutation , transubstantiation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transfiguration method
phương pháp biến dạng, -
Transfiguration of a network
biến hình của mạch, biến hình của mạng, -
Transfigure
/ træns´figə /, Ngoại động từ: biến hình; biến dạng; hoá thân, thần hoá, tôn lên, làm cho (nét... -
Transfinite
siêu hạn, siêu hạn, transfinite number, số siêu hạn, transfinite cardinal number, bản số siêu hạn, transfinite diameter, kính siêu... -
Transfinite cardinal number
bản số siêu hạn, bản số siêu hạng, -
Transfinite diameter
kính siêu hạn, đường kính siêu hạn, -
Transfinite dimension
số chiều siêu hạn, -
Transfinite induction
phép quy nạp siêu hạn, quy nạp siêu hạn, -
Transfinite number
số siêu hạn, -
Transfix
/ træns´fiks /, Ngoại động từ: Đâm, chọc thủng, (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết... -
Transfixion
/ træns´fikʃən /, Danh từ: sự đâm, sự chọc thủng, (y học) thủ thuật cắt cụt xuyên,Transfluent
/ træns´flu:ənt /, tính từ, chảy qua,Transfluxor
Danh từ: (tin học) transfluxo,Transforation
(thủ thuật) chọc đầu thai nhi,Transform
/ træns'fɔ:m /, Ngoại động từ: thay đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng), làm...Transform Coefficient (TCOEF)
hệ số biến đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.