- Từ điển Anh - Việt
Transmogrification
Mục lục |
/¸trænzmɔgrifi´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
(đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration , transformation , translation , transmutation , transubstantiation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transmogrify
/ trænz´mɔgri¸fai /, Ngoại động từ: (đùa cợt) biến ảo, biến hoá khôn lường (theo cách thần... -
Transmontane
/ trænz´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi, -
Transmountain water diversion
sự dẫn dòng qua núi, -
Transmultiplexing
sự dồn kênh phát, -
Transmutability
Ngoại động từ: tính biến đổi, tính biến hoá, -
Transmutable
Tính từ: có thể chuyển hoá, có thể được chuyển hoá, -
Transmutation
/ ¸trænzmju:´teiʃən /, Danh từ: sự chuyển hoá; sự biến đổi, (hoá học) sự biến tố, sự đột... -
Transmutation theory
thuyết biến hóa (địa chất), -
Transmutative
Tính từ: có xu hướng biến hoá, có xu hướng đột biến, -
Transmutator
thiết bị chuyển, thiết bị chuyển vị, -
Transmute
/ trænz´mju:t /, Ngoại động từ: chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật... -
Transnational
/ trænz´næʃənəl /, Danh từ: xuyên quốc gia, -
Transnational company
công ty xuyên quốc gia, -
Transnational corporation
công ty xuyên quốc gia, -
Transnational corporations
các công ty xuyên quốc gia, -
Transnational data flow
dòng dữ liệu xuyên quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.