- Từ điển Anh - Việt
Transformation
Mục lục |
/,trænsfə'meiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự biến đổi; sự bị biến đổi
Sự biến chất, sự biến tính
Chùm tóc giả (của phụ nữ)
(toán học) phép biến đổi
Chuyên ngành
Xây dựng
phép biến đổi
Cơ - Điện tử
Sự biến đổi, phép biến đổi, sự biến dạng
Sự biến đổi, phép biến đổi, sự biến dạng
Toán & tin
phép ánh xạ
sự biến dổi
Kỹ thuật chung
biến đổi
- adiabatic transformation
- sự biến đổi đoạn nhiệt
- adjoint transformation
- phép biến đổi phó
- affine co-ordinates transformation
- phép biến đổi tọa độ affRin
- affine transformation
- phép biến đổi affin
- affine transformation
- phép biến đổi afin
- algebraic transformation
- phép biến đổi đại số
- analytic transformation
- phép biến đổi giải tích
- angular transformation
- sự biến đổi lượng giác
- bilinear transformation
- biến đổi song tuyến tính
- biquadratic transformation
- phép biến đổi trùng phương
- birational transformation
- phép biến đổi song hữu tỷ
- canonical transformation
- phép biến đổi chính tắc
- central affine transformation
- phép biến đổi tâm affine
- chain transformation
- phép biến đổi xích
- closed transformation
- phép biến đổi đóng
- collinear transformation
- phép biến đổi cộng tuyến
- collineatory transformation
- phép biến đổi cộng tuyến
- conformal transformation
- biến đổi bảo giác
- conformal transformation
- phép biến đổi bảo giác
- congruent transformation
- phép biến đổi tương đẳng
- conjugate transformation
- phép biến đổi liên hợp
- continuous transformation
- phép biến đổi liên tục
- coordinate transformation
- biến đổi tọa độ
- coordinate transformation
- phép biến đổi tọa độ
- coordinate transformation
- sự biến đổi tọa độ
- cube-cubic transformation
- phép biến đổi 3-3
- cubic transformation
- phép biến đổi bậc ba
- cubo-cubic transformation
- phép biến đổi 3-3
- current transformation ratio
- hệ số biến đổi dòng
- elementary transformation
- biến đổi sơ cấp
- elementary transformation
- phép biến đổi sơ cấp
- energy transformation
- biến đổi năng lượng
- energy transformation
- sự biến đổi năng lượng
- equiangular transformation
- phép biến đổi đẳng giác
- equiform transformation
- phép biến đổi đẳng dạng
- equilong transformation
- phép biến đổi đẳng cự
- eutetic transformation
- sự biến đổi ơtecti
- exothermic transformation
- biến đổi tỏa nhiệt
- factorisation of a transformation
- sự phân tích một phép biến đổi
- fast Fourier transformation (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- Fourier transformation
- phép biến đổi Fourier
- fourier's transformation
- phép biến đổi furiê
- frequency transformation
- sự biến đổi tần số
- Galilean transformation
- phép biến đổi Galilei
- galilean transformation
- phép biến đổi galileo
- gamma ray transformation
- sự biến đổi tia gama (cldđ)
- gas to liquid transformation
- sự biến đổi pha khí thành lỏng
- gauge transformation
- phép biến đổi định cỡ
- generator of the canonical transformation
- hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
- geometric (AL) transformation
- phép biến đổi hình học
- geometric transformation
- phép biến đổi hình học
- global modelling transformation
- biến đổi mẫu toàn cục
- heat of transformation
- nhiệt biến đổi
- heat transformation
- biến đổi nhiệt
- heat transformation
- sự biến đổi nhiệt
- heteromorphic transformation
- biến đổi dị hình
- homogeneous transformation
- phép biến đổi thuần nhất
- identical transformation
- biến đổi đồng nhất
- identical transformation
- phép biến đổi đồng nhất
- impedance transformation
- sự biến đổi trở kháng
- induced transformation
- sự biến đổi cảm ứng
- infinitesimal transformation
- phép biến đổi vi phân
- inner transformation
- phép biến đổi trong
- interior transformation
- phép biến đổi trong
- internal transformation
- phép biến đổi trong
- inverse transformation
- phép biến đổi ngược
- involutory transformation
- biến đổi đối hợp
- involutory transformation
- phép biến đổi đối hợp
- isogonal transformation
- phép biến đổi đẳng giác
- isometric transformation
- phép biến đổi đẳng cự
- key transformation
- sự biến đổi khóa
- Laplace transformation
- biến đổi Laplace
- Laplace transformation
- phép biến đổi Laplace
- Laplace transformation
- phép biến đổi Laplaxơ
- latent heat of transformation
- ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố)
- line-sphere transformation
- phép biến đổi tuyến cầu
- line-sphere transformation
- phép biến đổi tuyến-cầu
- Linear transformation
- biến đổi tuyến tính
- linear transformation
- phép biến đổi tuyến tính
- liquid-to-gas transformation
- biến đổi lỏng thành khí
- liquid-to-vapour transformation
- biến đổi lỏng thành hơi
- logarithm transformation
- phép biến đổi loga
- loglog transformation
- phép biến đổi loga lặp
- Lorentz transformation
- biến đổi Lorentz
- matrix transformation
- phép biến đổi ma trận
- matrix transformation
- sự biến đổi ma trận
- maximal transformation
- phép biến đổi cực đại
- metric transformation
- phép biến đổi matric
- metric transformation
- phép biến đổi metric
- monoidal transformation
- phép biến đổi momoit
- monoidal transformation
- phép biến đổi monoit
- natural transformation
- phép biến đổi tự nhiên
- network transformation
- biến đổi mạng
- normal transformation
- phép biến đổi chuẩn tắc
- Norton transformation
- sự biến đổi Norton
- orthognal transformation
- phép biến đổi trực giao
- orthogonal transformation
- phép biến đổi trực giao
- orthogonal transformation
- sự biến đổi trực giao
- parallel transformation
- biến đổi song song
- parity transformation
- phép biến đổi tính chẵn lẻ
- pedal transformation
- phép biến đổi bàn đạp
- pedal transformation
- sự biến đổi thủy túc
- perspective transformation
- phép biến đổi phối cảnh
- phase transformation
- biến đổi pha
- phase transformation
- sự biến đổi pha
- point curve transformation
- phép biến đổi điểm tuyến
- point transformation
- phép biến đổi điểm
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm diện
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm-diện
- polar transformation
- phép biến đổi cực
- polar transformation
- phép biến đổi đổi cực
- polymorphic transformation
- biến đổi đa hình
- program transformation
- sự biến đổi chương trình
- projective transformation
- phép biến đổi ảnh xạ
- projective transformation
- phép biến đổi xạ ảnh
- quadratic transformation
- phép biến đổi bậc hai
- radial transformation
- phép biến đổi theo tia
- radioactive transformation series
- dãy biến đổi phóng xạ
- radix transformation
- phép biến đổi cơ số
- ratio of transformation
- tỷ số biến đổi (ở máy biến áp)
- reciprocal frequency transformation
- phép biến đổi đảo tần
- reduction of a transformation
- sự rút gọn một phép biến đổi
- retracting transformation
- phép biến đổi co rút
- reversible transformation
- phép biến đổi thuận nghịch
- scaling transformation
- phép biến đổi thang
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- self-adjoint transformation
- phép biến đổi tự phó
- semigroup of transformation
- nửa nhóm các phép biến đổi
- signal transformation
- biến đổi tín hiệu
- signal transformation
- sự biến đổi tín hiệu
- similarity transformation
- phép biến đổi đồng dạng
- single valued transformation
- phép biến đổi đơn vị
- singular transformation
- phép biến đổi kỳ dị
- spectrum of a transformation
- phổ của một phép biến đổi
- star delta transformation
- phép biến đổi sao-tam giác
- step transformation
- phép biến đổi bậc thang
- suspended transformation
- sự biến đổi treo
- symmetry transformation
- phép biến đổi đối xứng
- thermodynamic transformation
- phép biến đổi nhiệt động
- topological transformation
- phép biến đổi topo
- transformation (vs)
- phép biến đổi
- transformation (vs)
- sự biến đổi
- transformation coefficient
- hệ số biến đổi
- transformation cycle
- chu kỳ biến đổi
- transformation group
- nhóm các phép biến đổi
- transformation matrix
- ma trận biến đổi
- transformation of co-ordinates
- phép biến đổi tọa độ
- transformation of coordinate
- phép biến đổi tọa độ
- transformation of coordinates
- sự biến đổi tọa độ
- transformation of electrical energy
- biến đổi điện năng
- transformation of electricity
- sự biến đổi điện năng
- transformation of function
- phép biến đổi hàm
- transformation of tensor
- phép biến đổi tensơ
- transformation of tensor
- phép biến đổi tenxơ
- transformation of variable
- phép biến đổi biến số
- transformation pipeline
- ống dẫn biến đổi
- transformation point
- điểm biến đổi
- transformation range
- khoảng biến đổi
- transformation ratio
- tỉ số biến (đổi)
- transformation ratio (ofa transformer)
- tỉ số biến đổi của bộ biến áp
- transformation temperature
- nhiệt độ (của) biến đổi
- transformation theory
- lý thuyết biến đổi
- unimodular transformation
- phép biến đổi đơn modula
- unimodular transformation
- phép biến đổi đơn mođula
- unitary transformation
- biến đổi unita
- unitary transformation
- phép biến đổi đơn nguyên
- univalent transformation
- phép biến đổi đơn trị
- univalent transformation
- phép biến đổi đơn vị
- velocity of transformation
- tốc độ biến đổi
- viewport transformation
- phép biến đổi cổng nhìn
- window transformation
- biến đổi cửa sổ
- z-transformation
- biến đổi z
phép biến đổi
Giải thích VN: Là tiến trình chuyển tọa độ từ một hệ tọa độ này sang một hệ khác thông qua phép tịnh tiến, phép quay và chia tỉ lệ. ARC/INFO cung cấp các phép biến đổi: phép đồng dạng, affine, piecewise linear, phép chiếu, phép hiệu chỉnh số liệu NADCON sử dụng phép biến đổi độ cong tối thiểu, và phép biến đổi đa thức với các lưới ô cong và ảnh.
- adjoint transformation
- phép biến đổi phó
- affine co-ordinates transformation
- phép biến đổi tọa độ affin
- AFFINE TRANSFORMATION
- phép biến đổi affin
- affine transformation
- phép biến đổi afin
- algebraic transformation
- phép biến đổi đại số
- analytic transformation
- phép biến đổi giải tích
- biquadratic transformation
- phép biến đổi trùng phương
- BIRATIONAL TRANSFORMATION
- phép biến đổi song hữu tỷ
- canonical transformation
- phép biến đổi chính tắc
- central affine transformation
- phép biến đổi tâm affine
- chain transformation
- phép biến đổi xích
- closed transformation
- phép biến đổi đóng
- COLLINEAR TRANSFORMATION
- phép biến đổi cộng tuyến
- collineatory transformation
- phép biến đổi cộng tuyến
- conformal transformation
- phép biến đổi bảo giác
- congruent transformation
- phép biến đổi tương đẳng
- conjugate transformation
- phép biến đổi liên hợp
- continuous transformation
- phép biến đổi liên tục
- coordinate transformation
- phép biến đổi tọa độ
- cube-cubic transformation
- phép biến đổi 3-3
- cubic transformation
- phép biến đổi bậc ba
- cubo-cubic transformation
- phép biến đổi 3-3
- elementary transformation
- phép biến đổi sơ cấp
- equiangular transformation
- phép biến đổi đẳng giác
- equiform transformation
- phép biến đổi đẳng dạng
- equilong transformation
- phép biến đổi đẳng cự
- factorisation of a transformation
- sự phân tích một phép biến đổi
- fast Fourier transformation (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- Fourier transformation
- phép biến đổi Fourier
- fourier's transformation
- phép biến đổi furiê
- Galilean transformation
- phép biến đổi Galilei
- galilean transformation
- phép biến đổi galileo
- gauge transformation
- phép biến đổi định cỡ
- generator of the canonical transformation
- hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
- GEOMETRIC (AL) TRANSFORMATION
- phép biến đổi hình học
- geometric transformation
- phép biến đổi hình học
- homogeneous transformation
- phép biến đổi thuần nhất
- identical transformation
- phép biến đổi đồng nhất
- infinitesimal transformation
- phép biến đổi vi phân
- inner transformation
- phép biến đổi trong
- interior transformation
- phép biến đổi trong
- internal transformation
- phép biến đổi trong
- inverse transformation
- phép biến đổi ngược
- involutory transformation
- phép biến đổi đối hợp
- isogonal transformation
- phép biến đổi đẳng giác
- isometric transformation
- phép biến đổi đẳng cự
- Laplace transformation
- phép biến đổi Laplace
- Laplace transformation
- phép biến đổi Laplaxơ
- line-sphere transformation
- phép biến đổi tuyến cầu
- line-sphere transformation
- phép biến đổi tuyến-cầu
- linear transformation
- phép biến đổi tuyến tính
- logarithm transformation
- phép biến đổi loga
- loglog transformation
- phép biến đổi loga lặp
- matrix transformation
- phép biến đổi ma trận
- maximal transformation
- phép biến đổi cực đại
- metric transformation
- phép biến đổi matric
- metric transformation
- phép biến đổi metric
- monoidal transformation
- phép biến đổi momoit
- monoidal transformation
- phép biến đổi monoit
- natural transformation
- phép biến đổi tự nhiên
- normal transformation
- phép biến đổi chuẩn tắc
- orthognal transformation
- phép biến đổi trực giao
- orthogonal transformation
- phép biến đổi trực giao
- parity transformation
- phép biến đổi tính chẵn lẻ
- pedal transformation
- phép biến đổi bàn đạp
- perspective transformation
- phép biến đổi phối cảnh
- point curve transformation
- phép biến đổi điểm tuyến
- point transformation
- phép biến đổi điểm
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm diện
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm-diện
- polar transformation
- phép biến đổi cực
- polar transformation
- phép biến đổi đổi cực
- projective transformation
- phép biến đổi ảnh xạ
- projective transformation
- phép biến đổi xạ ảnh
- quadratic transformation
- phép biến đổi bậc hai
- radial transformation
- phép biến đổi theo tia
- radix transformation
- phép biến đổi cơ số
- reciprocal frequency transformation
- phép biến đổi đảo tần
- reduction of a transformation
- sự rút gọn một phép biến đổi
- retracting transformation
- phép biến đổi co rút
- reversible transformation
- phép biến đổi thuận nghịch
- scaling transformation
- phép biến đổi thang
- self-adjoint transformation
- phép biến đổi tự phó
- semigroup of transformation
- nửa nhóm các phép biến đổi
- similarity transformation
- phép biến đổi đồng dạng
- single valued transformation
- phép biến đổi đơn vị
- singular transformation
- phép biến đổi kỳ dị
- spectrum of a transformation
- phổ của một phép biến đổi
- star delta transformation
- phép biến đổi sao-tam giác
- step transformation
- phép biến đổi bậc thang
- symmetry transformation
- phép biến đổi đối xứng
- thermodynamic transformation
- phép biến đổi nhiệt động
- topological transformation
- phép biến đổi topo
- transformation group
- nhóm các phép biến đổi
- transformation of co-ordinates
- phép biến đổi tọa độ
- transformation of coordinate
- phép biến đổi tọa độ
- transformation of function
- phép biến đổi hàm
- transformation of tensor
- phép biến đổi tensơ
- transformation of tensor
- phép biến đổi tenxơ
- transformation of variable
- phép biến đổi biến số
- unimodular transformation
- phép biến đổi đơn modula
- unimodular transformation
- phép biến đổi đơn mođula
- unitary transformation
- phép biến đổi đơn nguyên
- univalent transformation
- phép biến đổi đơn trị
- univalent transformation
- phép biến đổi đơn vị
- viewport transformation
- phép biến đổi cổng nhìn
sự biến đổi
- adiabatic transformation
- sự biến đổi đoạn nhiệt
- angular transformation
- sự biến đổi lượng giác
- coordinate transformation
- sự biến đổi tọa độ
- energy transformation
- sự biến đổi năng lượng
- eutetic transformation
- sự biến đổi ơtecti
- frequency transformation
- sự biến đổi tần số
- gamma ray transformation
- sự biến đổi tia gama (cldđ)
- gas to liquid transformation
- sự biến đổi pha khí thành lỏng
- heat transformation
- sự biến đổi nhiệt
- impedance transformation
- sự biến đổi trở kháng
- induced transformation
- sự biến đổi cảm ứng
- key transformation
- sự biến đổi khóa
- matrix transformation
- sự biến đổi ma trận
- Norton transformation
- sự biến đổi Norton
- orthogonal transformation
- sự biến đổi trực giao
- pedal transformation
- sự biến đổi thủy túc
- phase transformation
- sự biến đổi pha
- program transformation
- sự biến đổi chương trình
- signal transformation
- sự biến đổi tín hiệu
- suspended transformation
- sự biến đổi treo
- transformation of coordinates
- sự biến đổi tọa độ
- transformation of electricity
- sự biến đổi điện năng
sự cải tạo
sự chuyển đổi
- delta-Y transformation
- sự chuyển đổi pi-T
- heat transformation
- sự chuyển đổi nhiệt
- pi-T transformation
- sự chuyển đổi pi-T
- pi-T transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- pi-T transformation
- sự chuyển đổi tam giác-sao
- star-delta transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- window transformation
- sự chuyển đổi cửa sổ
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi pi-T
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi tam giác-sao
sự chuyển hóa
- polymorphic transformation
- sự chuyển hóa đa dạng
- polymorphic transformation
- sự chuyển hóa thù hình
sự thay đổi
Y Sinh
biến nạp
Kinh tế
biến đổi
chế biến
- transformation industries
- các công nghiệp chế biến
sự thay đổi
sự thay đổi, sự chế biến, sự biến đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face * , alteration , changeover , conversion , flip-flop * , metamorphosis , radical change , renewal , revolution , shift , switch , transfiguration , transmogrification , transmutation , mutation , translation , transubstantiation , permutation , sea change
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Transformation (vs)
phép biến đổi, sự biến đổi, -
Transformation by reciprocal
phép nghịch đảo, -
Transformation coefficient
hệ số biến đổi, -
Transformation curve
đường cong biến đổi (đường khả năng sản xuất), -
Transformation cycle
chu kỳ biến đổi, -
Transformation group
nhóm hoán vị, nhóm các phép biến đổi, -
Transformation industries
các công nghiệp chế biến, -
Transformation matrix
ma trận biến đổi, ma trận chuyển, -
Transformation of co-ordinates
phép biến đổi tọa độ, -
Transformation of coordinate
phép biến đổi tọa độ, -
Transformation of coordinates
phép biến đổi tọa độ, sự biến đổi tọa độ, -
Transformation of electrical energy
biến đổi điện năng, -
Transformation of electricity
sự biến đổi điện năng, -
Transformation of function
phép biến đổi hàm, -
Transformation of tensor
phép biến đổi tensơ, phép biến đổi tenxơ, -
Transformation of variable
phép biến đổi biến số, phép đổi biến số, -
Transformation period
giai đoạn biến đổi, chu kỳ biến đổi, -
Transformation pipeline
ống dẫn biến đổi, -
Transformation point
điểm biến đổi, -
Transformation range
khoảng biến đổi, khoảng chuyển tiếp, khoảng biến đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.