- Từ điển Anh - Việt
Transformer room
Xem thêm các từ khác
-
Transformer station
trạm biến áp, trạm biến thế, open-air transformer station, trạm biến áp ngoài trời, outdoor-air transformer station, trạm biến áp... -
Transformer steel
thép làm lõi biến áp, -
Transformer substation
trạm biến thế phụ, trạm biến áp trung gian, -
Transformer thermal relay
rơle nhiệt của biến áp, -
Transformer voltage
điện áp biến áp, điện áp máy biến áp, transformer voltage ratio, tỷ số điện áp biến áp -
Transformer voltage ratio
tỷ số điện áp biến áp, -
Transformerless
không (cần) biến áp, -
Transformerless power supply
bộ nguồn không biến áp, -
Transformeter
biến áp kế, -
Transforming section
đoạn biến đổi (của ống dẫn sóng, đường truyền), -
Transforming station
trạm biến áp, -
Transforming valve
van điều áp, van giảm áp, -
Transformism
/ ´træns´fɔ:mizəm /, Danh từ: (sinh vật học) thuyết biến hình, Hóa học... -
Transformist
Danh từ: (sinh vật học) nhà biến hình, người theo thuyết biến hình, -
Transforms
biến quả, các phép biến đổi, -
Transforms of a signal
biến đổi tín hiệu, -
Transfuse
/ træns´fju:z /, Ngoại động từ: rót sang, đổ sang, chuyển sang, (y học) truyền (máu), truyền,... -
Transfuseble
Tính từ: có thể rót sang, có thể chuyển đổi, có thể đổ sang, (y học) có thể truyền máu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.