- Từ điển Anh - Việt
Transmission loss (TL)
Mục lục |
Vật lý
chỉ số giảm âm
sự mất truyền âm
Kỹ thuật chung
sự cách âm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transmission loss (telephone)
suy giảm truyền dẫn (điện thoại), -
Transmission loss equations
phương trình suy giảm dẫn truyền, -
Transmission loss es
tổn hao truyền tải [truyền dẫn], -
Transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa, sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu, -
Transmission lubricant
chất bôi trơn truyền động, -
Transmission main
đường ống dẫn (khí đốt), đường ống tải, đường ống vận chuyển, -
Transmission main shaft
trục chính hộp số, trục truyền động chính, -
Transmission mast
trụ tải điện cao thế, -
Transmission mechanism
cơ chế truyền động, cơ chế truyền vận, cơ cấu truyền động, -
Transmission media
môi trường truyền thông, -
Transmission media (TM)
phương tiện phát, phương tiện truyền thông, -
Transmission medium
môi trường truyền, phương tiện phát, môi trường truyền dẫn, phương tiện truyền dẫn, phương tiện truyền thông, khâu truyền... -
Transmission mode
chế độ truyền dẫn, kiểu truyền sóng (có dẫn hướng), chế độ truyền, kiểu truyền, -
Transmission modulation
sự điều chế truyền, -
Transmission network
mạng lưới tải điện, mạng truyền dẫn, data transmission network, mạng truyền dẫn dữ liệu -
Transmission node
nút truyền dẫn, -
Transmission number
số hiệu truyền, số hiệu truyền dẫn, -
Transmission of electric power
sự truyền tải điện năng, -
Transmission of electrical energy
truyền tải điện năng, -
Transmission of electricity
sự truyền lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.