- Từ điển Anh - Việt
Transmission of heat
Xem thêm các từ khác
-
Transmission of inflation
sựlan truyền lạm phát, -
Transmission of light
truyền ánh sáng, -
Transmission of load
truyền tải, -
Transmission of moisture by vegetation
sự thải nước thực vật, -
Transmission of moments
sự truyền mô men, -
Transmission of pressure
sự truyền áp lực, -
Transmission of shares
sự chuyển nhượng cổ phiếu, -
Transmission of sound
sự truyền dẫn âm thanh, sự truyền âm thanh, truyền âm, truyền âm, flanking transmission of sound, sự truyền âm trên phương ngang -
Transmission oil
mỡ bôi trơn hộp số (xe hơi), dầu hộp số, -
Transmission optics
quang học phát xạ, -
Transmission part
đường truyền, -
Transmission path
kênh, đường dẫn, đường trục, đường truyền, đường truyền chính, đường truyền dẫn, data transmission path, đường truyền... -
Transmission path delay
độ trễ đường truyền, trễ đường truyền, trễ đường truyền dẫn, -
Transmission performance
tác nghiệp truyền dẫn, -
Transmission pinion
bánh răng nhỏ truyền động, -
Transmission plan
sơ đồ truyền, -
Transmission point
điểm truyền tin, điểm truyền, -
Transmission pole
trụ tải điện, -
Transmission power
công suất truyền, năng suất truyền, -
Transmission priority
ưu tiên truyền, transmission priority field (appn) (tpf), trường ưu tiên truyền dẫn (appn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.