- Từ điển Anh - Việt
Transmissive
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có thể truyền được, có thể chuyển được
Được truyền; được chuyển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transmissive LCD
bộ hiển thị lcd truyền qua, -
Transmissive disc
đĩa truyền qua, -
Transmissive disk
đĩa truyền qua, -
Transmissivity
hệ số lan truyền, hệ số truyền, khả năng truyền, Độ dẫn truyền, khả năng dẫn nước của một tầng ngậm nước. -
Transmissometer
máy đo độ truyền / máy đo tầm nhìn, -
Transmit
/ trænz'mit /, Ngoại động từ ( transmitt): truyền, phát (một tín hiệu, chương trình..), cho phép... -
Transmit-channel filter
bộ lọc kênh phát xạ, -
Transmit-receive antenna
dây trời phát-thu, ăng ten phát-thu, -
Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
khối giao diện phát/đáng tin cậy, -
Transmit (TX)
phát, -
Transmit Additional information (TA)
phát thông tin phụ, -
Transmit Burst Formatter (TDMA) (TBF)
bộ định dạng loạt tín hiệu phát (tdma), -
Transmit Burst Interfaces and Compression Memory (TBICM)
bộ nhớ nén và các giao diện loạt tín hiệu phát, -
Transmit Clock (TC)
đồng hồ phát, -
Transmit Holding Register (THR)
bộ ghi thời gian chiếm kênh phát, -
Transmit antenna
ăng ten phát, -
Transmit channel
kênh phát, -
Transmit data line
đường truyền dữ liệu, -
Transmit end
đầu phát, -
Transmit fiber optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.