- Từ điển Anh - Việt
Transobuoy
Xem thêm các từ khác
-
Transoceanic
/ ´trænz¸ouʃi´ænik /, Tính từ: bên kia đại dương, vượt đại dương, qua đại dương, Điện... -
Transoceanic service container ship
tàu công-ten-nơ viễn dương, -
Transolver
transonve (một loại máy điện đồng bộ), -
Transom
/ ´trænsəm /, Danh từ: (kiến trúc) đố cửa; thanh giằng ngang, linh tô (thanh gỗ, đá.. nằm ngang... -
Transom-bar
Danh từ: (kiến trúc) đố cửa, -
Transom-window
/ ´trænsəm¸windou /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (trên cửa lớn) (như) transom, -
Transom (transome)
cửa sổ con (trên cửa lớn), đố cửa, thanh giằng ngang, -
Transom bar
chân vò thanh chống, thanh transom, -
Transom frame
khung cửa sổ con (trên cửa lớn), -
Transom lifter
nâng đố cửa trên, -
Transom opening
lỗ chừa làm cửa hãm, ô chừa làm cửa hãm, -
Transom plate
tôn khung đuôi tàu, tấm đuôi (tàu), -
Transom shaft length
chiều dài trục lắp chân vịt, -
Transom stern
đuôi tấm vuông (đóng tầu), đuôi tấm, square transom stern, đuôi tấm vuông -
Transom window
cửa sổ lớn có cửa sổ con ở trên, -
Transom window prop
dụng cụ mở cánh cửa hãm, -
Transonance
(sự) truyền âm, -
Transonic
/ træn'sɔnik /, Tính từ: gần tốc độ âm thanh, Cơ - Điện tử: cận... -
Transonic aerodynamics
khí động lực (học) cận thanh, -
Transonic aircraft
máy bay siêu âm (tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh), máy bay cận âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.