- Từ điển Anh - Việt
Travel advance
Kinh tế
tiền tạm ứng đi đường
Xem thêm các từ khác
-
Travel agency
Danh từ: hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch, Xây dựng:... -
Travel agent
Danh từ: người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc... -
Travel allowance
tiền trợ cấp đi lại, trợ cấp đi lại, phụ cấp di chuyển, -
Travel and Tourism Advisory Board
ủy ban tư vấn du hành và du lịch, -
Travel and Tourism Research Association
hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch, -
Travel and entertainment card
thẻ du hành và giải trí, -
Travel and entertainment credit card
thẻ tín dụng du lịch và giải trí, -
Travel brochure
tập sách nhỏ, tập gấp về du lịch, -
Travel bureau
như travel agency, phòng du lịch ( chuyên tổ chức các tua du lịch), -
Travel by automobile
chuyến đi bằng xe hơi, -
Travel characteristic in urban areas
đặc điểm giao thông trong vùng đô thị, -
Travel coefficient
hệ số đi lại, -
Travel costs
chi phí du lịch, -
Travel costs outward and return journey
phí tổn chuyến đi và về, -
Travel distance
quãng đường đi, -
Travel document
giấy tờ chứng nhận du lịch, -
Travel documents
chứng thư du hành, giấy tờ chứng nhận du lịch, -
Travel expense claim
sự xin hoàn lại phí tổn của chuyến đi công tác, -
Travel expenses
tiền công tác, chi phí của chuyến đi công tác, phí đi lại, di chuyển, -
Travel for a firm
đi chào hàng cho một công ty,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.