- Từ điển Anh - Việt
Treacle
Nghe phát âmMục lục |
/tri:kl/
Thông dụng
Cách viết khác molasses
Danh từ
Mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường)
Chuyên ngành
Kinh tế
dịch quả đặc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Treacle-butter cake
bánh bỏng yến mạch, -
Treacly
/ ´tri:kli /, Tính từ: giống như mật đường, mùi mẫn, ủy mị một cách khó ưa, làm cho phát... -
Tread
/ tred /, Danh từ: bước đi; cách đi; dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái,... -
Tread/walk a tightrope
Thành Ngữ:, tread/walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây -
Tread (stair tread)
chiều rộng cầu thang, -
Tread band
bề mặt lăn của vành bánh xe, -
Tread clay
đất sét làm talông, -
Tread depth
chiều sâu gai vỏ xe, -
Tread depth gauge
calip đo độ sâu talông (lốp xe), -
Tread design
kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông, -
Tread length
bề dài bậc cầu thang, -
Tread of escalator
mặt bậc thang cuốn, -
Tread pattern
hình ta lông (lốp xe), gân lốp, loại mặt gai lốp, -
Tread pavement
mặt đường sắt, -
Tread profile
dạng ta lông lốp xe (được nhìn theo mặt cắt ngang), -
Tread surface
mặt lăn (ray), -
Tread wear indicator
Độ mòn lốp, -
Tread wedge
cái chêm mặt thang, -
Treadle
/ tredl /, Danh từ: bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..), Nội... -
Treadle-machine
máy đạp bằng bàn đạp, Danh từ: máy đạp bằng bàn đạp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.