- Từ điển Anh - Việt
Treadless
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Khônh có dấu vết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Treadmill
/ ´tred¸mil /, Danh từ: (sử học) cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người... -
Treads
, -
Treadway pavement
mặt đường sắt, -
Tream
dòng, -
Tream current
dòng nước chảy, -
Treas
viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer), -
Treason
/ 'tri:zn /, Danh từ: sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc, hành động bội tín, Từ... -
Treasonable
/ ´tri:zənəbl /, Tính từ: phản nghịch, mưu phản, Từ đồng nghĩa:... -
Treasonably
Phó từ: phản nghịch, mưu phản, -
Treasonous
/ ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless... -
Treasure
/ treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều)... -
Treasure-house
/ ´treʒə¸haus /, danh từ, kho báu, -
Treasure-hunt
/ ´treʒə¸hʌnt /, danh từ, sự săn tìm kho báu, trò săn tìm kho báu, -
Treasure cargo
hàng quý báu, -
Treasure trove
Danh từ: kho báu vô chủ, kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách..), tàng kim,... -
Treasurer
/ ´treʒərə /, Danh từ: (viết tắt) treas người thủ quỹ, Xây dựng:... -
Treasurer's draft
hối phiếu của nhân viên ngân khố, -
Treasurer's office
nha ngân khố, sở kho bạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.